Kết quả trận Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 16/02
Machida Zelvia
1.00
0.90
0.86
1.02
3.20
3.40
2.25
0.65
1.29
1.09
0.79
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce hôm nay ngày 16/02/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce
Ra sân: Daihachi Okamura
Daiki SugaRa sân: Shunki Higashi
Tolgay Arslan
Ra sân: Ryuma Kikuchi
1 - 1 Tolgay Arslan Kiến tạo: Mutsuki Kato
Sota NakamuraRa sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Oh Se-Hun
Ra sân: Ryohei Shirasaki
1 - 2 Sota Nakamura
Sota KoshimichiRa sân: Tolgay Arslan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Machida Zelvia VS Hiroshima Sanfrecce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 23 | Ryohei Shirasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.7 | |
| 16 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 19 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 20 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
| 1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
| 7 | Yuki Soma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
| 4 | Ryuma Kikuchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
| 50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 6 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.6 |
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Tolgay Arslan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
| 19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 6 | Hayao Kawabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
| 1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 9 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
| 4 | Hayato Araki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 3 | 8 | 6.7 | |
| 14 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
| 51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
