Kết quả trận Machida Zelvia vs FC Seoul, 17h00 ngày 16/09

Vòng Groups East
17:00 ngày 16/09/2025
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
FC Seoul
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 2.5
0.50
U 2.5
1.40
1
1.85
X
3.80
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Cúp C1 Châu Á

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Machida Zelvia vs FC Seoul hôm nay ngày 16/09/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Machida Zelvia vs FC Seoul tại Cúp C1 Châu Á 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Machida Zelvia vs FC Seoul hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Machida Zelvia vs FC Seoul

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
FC Seoul FC Seoul
40'
match var Jun Choi Penalty cancelled
46'
match change Seon-Min Moon
Ra sân: Jung Seung Won
Shota Fujio
Ra sân: Oh Se-Hun
match change
46'
59'
match goal 0 - 1 Marko Dugandzic
Kiến tạo: Jesse Lingard
Hokuto Shimoda
Ra sân: Mae Hiroyuki
match change
63'
Takuma Nishimura
Ra sân: Na Sang Ho
match change
63'
73'
match change Anderson de Oliveira da Silva
Ra sân: Lucas Silva
73'
match change Cho Young Wook
Ra sân: Marko Dugandzic
76'
match change Hwang Do Yoon
Ra sân: Lee Seung Mo
Henry Heroki Mochizuki 1 - 1
Kiến tạo: Shota Fujio
match goal
80'
82'
match yellow.png Kim Jin su
Mitchell Duke
Ra sân: Ibrahim Dresevic
match change
83'
Keiya Sento
Ra sân: Yuki Soma
match change
83'
85'
match change Seong Hoon Cheon
Ra sân: Jesse Lingard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Machida Zelvia VS FC Seoul

Machida Zelvia Machida Zelvia
FC Seoul FC Seoul
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
424
 
Số đường chuyền
 
513
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
7
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
8
5
 
Successful center
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
32
102
 
Pha tấn công
 
98
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Shota Fujio
18
Hokuto Shimoda
20
Takuma Nishimura
8
Keiya Sento
15
Mitchell Duke
44
Yoshiaki Arai
13
Tatsuya Morita
2
Tomoki Imai
11
Asahi Masuyama
28
Je-hoon Cha
22
Takaya Numata
23
Ryohei Shirasaki
Machida Zelvia Machida Zelvia 3-4-2-1
4-4-2 FC Seoul FC Seoul
1
Tani
3
Shoji
50
Okamura
5
Dresevic
26
Hayashi
19
Nakayama
16
Hiroyuki
6
Mochizuk...
7
Soma
10
Ho
90
Se-Hun
21
Won
16
Choi
40
Park
20
Do
63
Park
7
Won
29
Moon
8
Mo
77
Silva
45
Dugandzi...
10
Lingard

Substitutes

27
Seon-Min Moon
70
Anderson de Oliveira da Silva
9
Cho Young Wook
41
Hwang Do Yoon
11
Seong Hoon Cheon
31
Kang Hyun Moo
5
Yazan Al Arab
22
Kim Jin su
18
Jeong Tae Wook
88
Jang Han gyeol Park
37
Han-min Jung
14
Son Seung Beom
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shota Fujio 9
Hokuto Shimoda 18
Takuma Nishimura 20
Keiya Sento 8
Mitchell Duke 15
Yoshiaki Arai 44
Tatsuya Morita 13
Tomoki Imai 2
Asahi Masuyama 11
Je-hoon Cha 28
Takaya Numata 22
Ryohei Shirasaki 23
Machida Zelvia FC Seoul
27 Seon-Min Moon
70 Anderson de Oliveira da Silva
9 Cho Young Wook
41 Hwang Do Yoon
11 Seong Hoon Cheon
31 Kang Hyun Moo
5 Yazan Al Arab
22 Kim Jin su
18 Jeong Tae Wook
88 Jang Han gyeol Park
37 Han-min Jung
14 Son Seung Beom

Dữ liệu đội bóng:Machida Zelvia vs FC Seoul

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
11 Phạm lỗi 13.33
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.67
40.33% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.6
4 Sút trúng cầu môn 5.2
11.3 Phạm lỗi 10.9
5 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 1.9
39.9% Kiểm soát bóng 54.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (6trận)
Chủ Khách
FC Seoul (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Defender 1 1 0 53 39 73.58% 0 2 66 6.7
15 Mitchell Duke Forward 0 0 1 6 4 66.67% 2 2 8 6.9
16 Mae Hiroyuki Midfielder 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 34 6.9
18 Hokuto Shimoda Midfielder 1 0 1 12 9 75% 3 0 17 6.9
19 Yuta Nakayama Defender 1 0 0 43 33 76.74% 0 3 53 6.8
20 Takuma Nishimura Forward 2 0 0 6 3 50% 0 1 12 6.3
5 Ibrahim Dresevic Defender 2 0 1 63 58 92.06% 2 0 76 6.6
8 Keiya Sento Midfielder 0 0 2 8 5 62.5% 0 0 10 7
10 Na Sang Ho Midfielder 1 1 0 16 14 87.5% 0 0 25 6.9
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 47 6.7
90 Oh Se-Hun Forward 1 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.5
7 Yuki Soma Midfielder 2 1 1 23 16 69.57% 10 1 44 7.4
50 Daihachi Okamura Defender 0 0 1 51 44 86.27% 0 5 61 6.4
9 Shota Fujio Forward 3 0 2 12 10 83.33% 1 0 20 6.5
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 2 32 26 81.25% 4 0 54 6.9
6 Henry Heroki Mochizuki Defender 2 1 1 34 25 73.53% 5 8 64 7.8

FC Seoul FC Seoul
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jesse Lingard Midfielder 0 0 2 43 39 90.7% 1 0 48 6.9
45 Marko Dugandzic Forward 1 1 1 23 17 73.91% 0 4 32 7.7
27 Seon-Min Moon Defender 1 1 0 25 21 84% 3 0 39 6.5
29 Ryu Jae Moon Midfielder 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 59 7
7 Jung Seung Won Midfielder 1 0 0 22 19 86.36% 0 1 30 6.4
8 Lee Seung Mo Midfielder 1 0 1 41 36 87.8% 0 0 50 6.9
9 Cho Young Wook Forward 0 0 0 13 13 100% 0 1 16 6.6
20 Lee Han Do Defender 0 0 0 48 40 83.33% 0 0 56 6.2
70 Anderson de Oliveira da Silva Forward 1 1 1 21 20 95.24% 2 0 27 6.4
63 Su-il Park Defender 0 0 1 58 54 93.1% 4 0 85 6.6
11 Seong Hoon Cheon Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.4
21 Choi Chul Won Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 1 44 7.2
16 Jun Choi Defender 0 0 0 57 50 87.72% 0 0 77 6.9
77 Lucas Silva Cánh phải 2 1 0 19 15 78.95% 2 0 45 6.5
40 Seong hun Park Defender 0 0 0 51 44 86.27% 0 2 69 6.8
41 Hwang Do Yoon Midfielder 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 15 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ