Kết quả trận Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 22/06
Machida Zelvia
1.08
0.82
0.89
0.79
1.80
3.20
4.50
0.98
0.83
0.83
0.98
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka hôm nay ngày 22/06/2024 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka
Itsuki Oda
Masato ShigemiRa sân: Takeshi Kanamori
Masashi KamekawaRa sân: Itsuki Oda
Ra sân: Byron Vasquez
Yuji KitajimaRa sân: Ryoga Sato
Shahab ZahediRa sân: Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Keiya Sento
Yuto HiratsukaRa sân: Daiki Matsuoka
Ra sân: Henry Heroki Mochizuki
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Machida Zelvia VS Avispa Fukuoka
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 57 | 82.61% | 0 | 3 | 78 | 7.1 | |
| 11 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 21 | 6.7 | |
| 18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 64 | 54 | 84.38% | 3 | 1 | 75 | 7.2 | |
| 5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 55 | 7.2 | |
| 8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 4 | 0 | 49 | 6.9 | |
| 1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 2 | 53 | 7.8 | |
| 45 | Kai Shibato | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
| 6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 1 | 8 | 6.5 | |
| 9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 24 | 6.5 | |
| 22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 39 | Byron Vasquez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 20 | 6.9 | |
| 7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 5 | 0 | 38 | 6.9 | |
| 47 | Shunta Araki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 51 | 41 | 80.39% | 1 | 0 | 80 | 7.1 | |
| 33 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 5 | 58 | 7.2 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 10 | 36 | 6.6 | |
| 19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 1 | 20 | 7.1 | |
| 33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 2 | 37 | 7.3 | |
| 7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 23 | 6.8 | |
| 6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 5 | 0 | 52 | 7.3 | |
| 31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
| 37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 36 | 7.2 | |
| 18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 45 | 7 | |
| 9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 11 | 6.3 | |
| 16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 6 | 38 | 7.1 | |
| 5 | Daiki Miya | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 7 | 52 | 7.5 | |
| 88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 2 | 36 | 6.7 | |
| 25 | Yuji Kitajima | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
| 35 | Yuto Hiratsuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
| 27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 18 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
