Kết quả trận Macedonia vs Ukraine, 01h45 ngày 17/06
Macedonia 1
0.79
1.01
0.90
0.80
3.50
3.05
2.01
0.65
1.10
0.67
1.03
EURO
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Macedonia vs Ukraine hôm nay ngày 17/06/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Macedonia vs Ukraine tại EURO 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Macedonia vs Ukraine hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Macedonia vs Ukraine
Kiến tạo: Stefan Ristovski
Artem Dovbyk
Vladyslav VanatRa sân: Artem Dovbyk
Yukhym KonoplyaRa sân: Oleksandr Tymchyk
2 - 1 Ilya Zabarnyi Kiến tạo: Viktor Tsygankov
Ra sân: Stefan Askovski
Ra sân: Arijan Ademi
Ra sân: Ilja Nestorovski
Ruslan MalinovskyiRa sân: Andriy Yarmolenko
2 - 2 Yukhym Konoplya Kiến tạo: Mykhailo Mudryk

Ra sân: Aleksandar Trajkovski
2 - 3 Viktor Tsygankov Kiến tạo: Mykhailo Mudryk
Serhiy SydorchukRa sân: Mykhailo Mudryk
Ra sân: Vladica Brdarovski
Oleksandr ZubkovRa sân: Viktor Tsygankov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Macedonia VS Ukraine
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Macedonia vs Ukraine
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Arijan Ademi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 6.68 | |
| 13 | Stefan Ristovski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 0 | 72 | 6.24 | |
| 9 | Aleksandar Trajkovski | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 2 | 39 | 6.86 | |
| 23 | Ilja Nestorovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 25 | 6.96 | |
| 3 | Stefan Askovski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 29 | 6.11 | |
| 8 | Ezgjan Alioski | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 2 | 2 | 67 | 6.97 | |
| 1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 0 | 36 | 5.29 | |
| 4 | Gjoko Zajkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 46 | 5.91 | |
| 10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 6 | 0 | 86 | 6.97 | |
| 2 | Vladica Brdarovski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 18 | 5.84 | |
| 20 | Dorian Babunski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
| 7 | Elif Elmas | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 50 | 7.69 | |
| 11 | Jani Atanasov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 5.77 | |
| 6 | Visar Musliu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 38 | 4.65 | |
| 17 | Ljupco Doriev | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | |
| 19 | Milan Ristovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 12 | 5.46 |
Ukraine
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Andriy Yarmolenko | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 23 | 6.17 | |
| 6 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 48 | 6.59 | |
| 5 | Serhiy Sydorchuk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
| 8 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.51 | |
| 20 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
| 15 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 24 | 13 | 54.17% | 3 | 1 | 44 | 8.43 | |
| 22 | Mykola Matvyenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 74 | 89.16% | 0 | 3 | 88 | 6.07 | |
| 11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 11 | 6.03 | |
| 18 | Oleksandr Tymchyk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 5.81 | |
| 16 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 2 | 66 | 6.52 | |
| 12 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.23 | |
| 17 | Yukhym Konoplya | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 7.56 | |
| 10 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 38 | 7.99 | |
| 13 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 56 | 7.04 | |
| 21 | Heorhii Sudakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 1 | 70 | 6.79 | |
| 9 | Vladyslav Vanat | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 19 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
