Kết quả trận Macedonia vs Đảo Faroe, 21h00 ngày 17/11
Macedonia
0.81
1.03
0.90
0.92
1.62
3.70
5.50
0.82
1.02
0.40
1.75
UEFA Nations League
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Macedonia vs Đảo Faroe hôm nay ngày 17/11/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Macedonia vs Đảo Faroe tại UEFA Nations League 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Macedonia vs Đảo Faroe hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Macedonia vs Đảo Faroe
Petur Knudsen
Ra sân: Darko Churlinov
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Bojan Ilievski
Rene JoensenRa sân: Hallur Hansson
Joannes BjartalidRa sân: Meinhard Olsen
Pall KlettskardRa sân: Petur Knudsen
Solvi VatnhamarRa sân: Hanus Sörensen
Adrian Runason JustinussenRa sân: Brandur Olsen
Ra sân: Bojan Miovski
Ra sân: Enis Bardhi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Macedonia VS Đảo Faroe
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Macedonia vs Đảo Faroe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Aleksandar Trajkovski | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
| 17 | David Babunski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
| 3 | Stefan Askovski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 28 | 6.87 | |
| 8 | Ezgjan Alioski | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 69 | 51 | 73.91% | 9 | 1 | 105 | 6.96 | |
| 1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 27 | 6.78 | |
| 14 | Darko Velkovski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
| 5 | Gjoko Zajkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 3 | 77 | 7.06 | |
| 16 | Isnik Alimi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 1 | 3 | 79 | 6.76 | |
| 10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 60 | 47 | 78.33% | 2 | 0 | 77 | 7.06 | |
| 11 | Darko Churlinov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 19 | 6.62 | |
| 21 | Jani Atanasov | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 86 | 67 | 77.91% | 2 | 2 | 105 | 7.54 | |
| 19 | Milan Ristovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.09 | |
| 23 | Lirim Qamili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.31 | |
| 4 | Nikola Serafimov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 1 | 79 | 6.17 | |
| 20 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.9 | |
| 2 | Bojan Ilievski | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 34 | 6.45 |
Đảo Faroe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Hallur Hansson | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 26 | 6.63 | ||
| 15 | Odmar Faeroe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 1 | 52 | 6.9 | |
| 14 | Rene Joensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 5.98 | |
| 9 | Pall Klettskard | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | ||
| 8 | Brandur Olsen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 57 | 6.42 | |
| 10 | Solvi Vatnhamar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.99 | |
| 16 | Gunnar Vatnhamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 5 | 48 | 5.95 | |
| 3 | Viljornur Davidsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 1 | 42 | 6.27 | |
| 7 | Joannes Bjartalid | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 5.99 | |
| 17 | Adrian Runason Justinussen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6 | |
| 21 | Petur Knudsen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
| 18 | Meinhard Olsen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 2 | 36 | 6.2 | |
| 5 | Andrias Edmundsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 53 | 7.11 | |
| 23 | Bardur a Reynatrod | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 14 | 42.42% | 0 | 0 | 38 | 6.11 | |
| 19 | Jann Benjaminsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 8 | 1 | 57 | 6.26 | |
| 20 | Hanus Sörensen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 43 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
