Kết quả trận Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv, 01h15 ngày 22/12

Vòng 15
01:15 ngày 22/12/2025
Maccabi Netanya
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Maccabi Tel Aviv 1
Địa điểm: Netanya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.90
O 3.25
0.88
U 3.25
0.93
1
3.80
X
4.00
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.82
O 1.5
1.00
U 1.5
0.74

VĐQG Israel » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Aziz Ouattara Mohammed match yellow.png
9'
14'
match goal 0 - 1 Dor Peretz
Oz Bilu 1 - 1 match goal
18'
30'
match yellow.png Noam Ben Harush
35'
match yellow.png Mohamed Aly Camara
45'
match yellow.pngmatch red Mohamed Aly Camara
46'
match change Heitor
Ra sân: Ido Shahar
Oz Bilu match yellow.png
50'
62'
match change Osher Davida
Ra sân: Sagiv Yehezkel
Maxim Plakushchenko
Ra sân: Gontie Junior Diomande
match change
62'
74'
match change Itamar Noy
Ra sân: Noam Ben Harush
Wilson Harris
Ra sân: Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
match change
74'
Li On Mizrahi
Ra sân: Rotem Keller
match change
75'
85'
match yellow.png Dor Peretz
Djetei Mohamed match yellow.png
90'
90'
match change Elad Madmon
Ra sân: Helio Varela

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Maccabi Netanya VS Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Phạt góc
 
4
14
 
Sút Phạt
 
17
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
7
20
 
Long pass
 
30
2
 
Successful center
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
23
412
 
Số đường chuyền
 
353
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
86
 
Pha tấn công
 
112
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
72
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
2
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
37
 
Số pha tranh chấp thành công
 
55
1.51
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.41
1.28
 
Cú sút trúng đích
 
0.25
19
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
9
23
 
Số quả tạt chính xác
 
18
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
43
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
12
25
 
Phá bóng
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Benny Feldman
11
Wilson Harris
9
Luccas Paraizo
77
Li On Mizrahi
7
Maxim Plakushchenko
18
Omri Shamir
19
Saher Taji
1
Tomer Tzarfati
16
Basam Zaarura
Maccabi Netanya Maccabi Netanya 5-3-2
4-2-3-1 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
22
Niron
72
Keller
4
Shabat
21
Mohamed
24
Cohen
91
Tavares
57
Diomande
32
Mohammed
15
Levi
83
Oliveira...
10
Bilu
22
Melika
6
Asante
5
Camara
28
Sissokho
3
Revivo
21
Harush
36
Shahar
11
Yehezkel
42
Peretz
29
Varela
34
Farhi

Substitutes

10
Kevin Andrade Navarro
41
Itai Ben Hamo
60
Ilay Ben Simon
77
Osher Davida
4
Heitor
23
Ben Lederman
19
Elad Madmon
90
Roi Mishpati
30
Itamar Noy
Đội hình dự bị
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Benny Feldman 44
Wilson Harris 11
Luccas Paraizo 9
Li On Mizrahi 77
Maxim Plakushchenko 7
Omri Shamir 18
Saher Taji 19
Tomer Tzarfati 1
Basam Zaarura 16
Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv
10 Kevin Andrade Navarro
41 Itai Ben Hamo
60 Ilay Ben Simon
77 Osher Davida
4 Heitor
23 Ben Lederman
19 Elad Madmon
90 Roi Mishpati
30 Itamar Noy

Dữ liệu đội bóng:Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
4.67 Sút trúng cầu môn 7.33
14 Phạm lỗi 13.67
4.67 Phạt góc 7.33
54.33% Kiểm soát bóng 60.67%
1.67 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 2.5
7 Sút trúng cầu môn 4.6
12.6 Phạm lỗi 15.5
5.3 Phạt góc 5.7
49.7% Kiểm soát bóng 50.1%
2.2 Thẻ vàng 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Netanya (16trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
4
HT-H/FT-T
1
0
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
3
4
2