Kết quả trận Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Haifa, 01h15 ngày 15/12

Vòng 14
01:15 ngày 15/12/2025
Maccabi Bnei Raina 1
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 2)
Maccabi Haifa 1
Địa điểm: Green Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.98
-1
0.74
O 2.75
0.77
U 2.75
0.87
1
5.25
X
4.20
2
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
0.96
O 1.25
0.92
U 1.25
0.82

VĐQG Israel » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Haifa hôm nay ngày 15/12/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Haifa tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Haifa hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Haifa

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
15'
match goal 0 - 1 Guy Melamed
Kiến tạo: Michael Ohana
Aleksa Pejic Card changed match var
19'
Aleksa Pejic match red
20'
29'
match yellow.png Jelle Bataille
38'
match yellow.png Michael Ohana
44'
match goal 0 - 2 Kenny Saief
Kiến tạo: Kenji Gorre
Asil Knani
Ra sân: Ze Turbo
match change
46'
Nevo Shedo
Ra sân: Saar Fadida
match change
46'
Emmanuel Banda
Ra sân: Ilay Elmkies
match change
46'
60'
match change Peter Agba
Ra sân: Michael Ohana
60'
match change Dolev Haziza
Ra sân: Kenji Gorre
62'
match var Jelle Bataille Penalty awarded
Ihab Ganayem match yellow.png
63'
64'
match pen 0 - 3 Ethane Azoulay
69'
match goal 0 - 4 Guy Melamed
Kiến tạo: Jelle Bataille
70'
match change Trivante Stewart
Ra sân: Ali Mohamed
70'
match change Ayi Kangani
Ra sân: Pierre Cornud
71'
match change Lisav Eissat
Ra sân: Abdoulaye Seck
Eyad Khutaba
Ra sân: Abdullah Jaber
match change
72'
73'
match yellow.pngmatch red Jelle Bataille
Idan Goren
Ra sân: Iyad Khalaili
match change
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Maccabi Bnei Raina VS Maccabi Haifa

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
10
 
Tổng cú sút
 
22
0
 
Sút trúng cầu môn
 
11
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Phạt góc
 
5
10
 
Sút Phạt
 
12
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
6
 
Cứu thua
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
7
19
 
Long pass
 
33
5
 
Successful center
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Cản sút
 
4
5
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
10
257
 
Số đường chuyền
 
572
78%
 
Chuyền chính xác
 
89%
41
 
Pha tấn công
 
133
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
2
 
Cơ hội lớn
 
9
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
5
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
14
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
8
33
 
Số pha tranh chấp thành công
 
41
1.3
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
4.94
0
 
Cú sút trúng đích
 
3.29
11
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
40
7
 
Số quả tạt chính xác
 
19
26
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
7
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
7
22
 
Phá bóng
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Gad Amos
12
Emmanuel Banda
3
Mor Brami
77
Idan Goren
17
Asil Knani
29
Eyad Khutaba
23
Aiham Mater
91
Nevo Shedo
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina 3-5-2
4-5-1 Maccabi Haifa Maccabi Haifa
31
Gliklich
30
Pejic
40
Pius
66
Stevanov...
14
Jaber
8
Elmkies
10
Fadida
6
Ganayem
25
Khalaili
11
Owusu
9
Turbo
89
Yermakov
25
Bataille
30
Seck
3
Goldberg
27
Cornud
16
Saief
4
Mohamed
26
Ohana
19
Azoulay
11
Gorre
18
2
Melamed

Substitutes

80
Peter Agba
24
Lisav Eissat
29
Yinon Faingezicht
8
Dolev Haziza
40
Sharif Kaiuf
10
Matias Nahuel Leiva
7
Ayi Kangani
9
Trivante Stewart
2
Zohar Zasno
Đội hình dự bị
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Gad Amos 1
Emmanuel Banda 12
Mor Brami 3
Idan Goren 77
Asil Knani 17
Eyad Khutaba 29
Aiham Mater 23
Nevo Shedo 91
Maccabi Bnei Raina Maccabi Haifa
80 Peter Agba
24 Lisav Eissat
29 Yinon Faingezicht
8 Dolev Haziza
40 Sharif Kaiuf
10 Matias Nahuel Leiva
7 Ayi Kangani
9 Trivante Stewart
2 Zohar Zasno

Dữ liệu đội bóng:Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Haifa

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 4.33
2.33 Bàn thua 1
4.33 Sút trúng cầu môn 8.67
17 Phạm lỗi 10.67
3 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2
42.67% Kiểm soát bóng 62.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.4
1.9 Bàn thua 1.3
4.7 Sút trúng cầu môn 5.3
15.1 Phạm lỗi 13.8
3.4 Phạt góc 5.6
3.1 Thẻ vàng 2.5
44% Kiểm soát bóng 57.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Bnei Raina (16trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
2
2
HT-B/FT-B
3
1
1
2