Kết quả trận Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 00h45 ngày 09/12

Vòng 13
00:45 ngày 09/12/2025
Maccabi Bnei Raina 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Địa điểm: Green Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.90
O 2.25
0.78
U 2.25
1.03
1
2.40
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.88
O 1
1.07
U 1
0.73

VĐQG Israel » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
10'
match yellow.png Hassan Hilo
33'
match yellow.png Eden Shamir
Mohammed Shaker
Ra sân: Ilay Elmkies
match change
46'
58'
match change Maroun Gantus
Ra sân: Hassan Hilo
Idan Goren
Ra sân: Emmanuel Banda
match change
58'
59'
match change Mustafa Sheikh Yosef
Ra sân: Eden Shamir
Abdullah Jaber
Ra sân: Nevo Shedo
match change
63'
69'
match change Jubayer Bushnaq
Ra sân: Basil Khuri
Junior Pius match yellow.png
71'
Mohammed Shaker match red
78'
Ihab Ganayem match yellow.png
78'
82'
match change Ibrahima Drame
Ra sân: Mathew Anim Cudjoe
83'
match change Maksim Grechkin
Ra sân: Karlo Brucic
Asil Knani
Ra sân: Owusu
match change
87'
Saar Fadida
Ra sân: Ze Turbo
match change
87'
90'
match goal 0 - 1 Artur Miranyan
Kiến tạo: Ibrahima Drame

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Bnei Sakhnin FC

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
15
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Phạt góc
 
1
18
 
Sút Phạt
 
14
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
2
 
Cứu thua
 
3
4
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
7
36
 
Long pass
 
46
1
 
Successful center
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Cản sút
 
3
3
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
14
312
 
Số đường chuyền
 
494
71%
 
Chuyền chính xác
 
82%
91
 
Pha tấn công
 
99
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
103
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
2
 
Cơ hội lớn
 
5
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
4
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
52
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
1.5
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.44
0.27
 
Cú sút trúng đích
 
1.2
18
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
23
14
 
Số quả tạt chính xác
 
17
38
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
18
27
 
Phá bóng
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Gad Amos
3
Mor Brami
10
Saar Fadida
77
Idan Goren
14
Abdullah Jaber
17
Asil Knani
29
Eyad Khutaba
23
Aiham Mater
16
Mohammed Shaker
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina 3-5-2
4-4-2 Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
31
Gliklich
40
Pius
30
Pejic
66
Stevanov...
91
Shedo
8
Elmkies
6
Ganayem
12
Banda
25
Khalaili
11
Owusu
9
Turbo
22
Nil
12
Azugi
5
Abaid
17
Hilo
3
Brucic
10
Cudjoe
23
Shamir
18
Abuhav
29
Salman
9
Miranyan
24
Khuri

Substitutes

21
Jubayer Bushnaq
11
Ibrahima Drame
2
Maroun Gantus
55
Maksim Grechkin
26
Omer Korsia
14
Glid Jeordon Otanga Mvouo
7
Mustafa Sheikh Yosef
32
Majid Suleiman
6
Ahmed Taha
Đội hình dự bị
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Gad Amos 1
Mor Brami 3
Saar Fadida 10
Idan Goren 77
Abdullah Jaber 14
Asil Knani 17
Eyad Khutaba 29
Aiham Mater 23
Mohammed Shaker 16
Maccabi Bnei Raina Hapoel Bnei Sakhnin FC
21 Jubayer Bushnaq
11 Ibrahima Drame
2 Maroun Gantus
55 Maksim Grechkin
26 Omer Korsia
14 Glid Jeordon Otanga Mvouo
7 Mustafa Sheikh Yosef
32 Majid Suleiman
6 Ahmed Taha

Dữ liệu đội bóng:Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
17 Phạm lỗi 12
3 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2
42.67% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.3
15.1 Phạm lỗi 11.8
3.4 Phạt góc 2.8
3.1 Thẻ vàng 2.2
44% Kiểm soát bóng 44.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Bnei Raina (16trận)
Chủ Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
1
HT-B/FT-B
3
1
1
2