Kết quả trận Lyon vs Metz, 02h05 ngày 24/08

Vòng 2
02:05 ngày 24/08/2025
Lyon
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Metz
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.94
O 2.75
0.80
U 2.75
0.94
1
1.50
X
4.10
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Ligue 1 » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lyon vs Metz hôm nay ngày 24/08/2025 lúc 02:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lyon vs Metz tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lyon vs Metz hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Lyon vs Metz

Lyon Lyon
Phút
Metz Metz
Malick Fofana 1 - 0
Kiến tạo: Pavel Sulc
match goal
25'
Corentin Tolisso 2 - 0
Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
match goal
30'
41'
match change Alpha Toure
Ra sân: Urie-Michel Mboula
54'
match yellow.png Boubacar Traore
62'
match change Morgan Bokele Mputu
Ra sân: Giorgi Abuashvili
62'
match change Ibou Sane
Ra sân: Giorgi Tsitaishvili
Adam Karabec
Ra sân: Pavel Sulc
match change
74'
Khalis Merah
Ra sân: Corentin Tolisso
match change
74'
Nicolas Tagliafico
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
match change
75'
80'
match change Idrissa Gueye
Ra sân: Brian Madjo
82'
match yellow.png Kouao Kouao Koffi
Adam Karabec 3 - 0 match goal
83'
Afonso Moreira
Ra sân: Malick Fofana
match change
86'
Ruben Kluivert
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Lyon VS Metz

Lyon Lyon
Metz Metz
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
11
15
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
533
 
Số đường chuyền
 
483
92%
 
Chuyền chính xác
 
91%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu
 
6
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
44
88
 
Pha tấn công
 
95
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Nicolas Tagliafico
7
Adam Karabec
44
Khalis Merah
21
Ruben Kluivert
17
Afonso Moreira
1
Dominik Greif
20
Sael Kumbedi
39
Mathys de Carvalho
32
Alejandro Jesus Gomes Rodriguez
Lyon Lyon 4-2-3-1
4-2-3-1 Metz Metz
40
Descamps
16
Santos
19
Niakhate
22
Lourenco
98
Maitland...
23
Morton
6
Tessmann
11
Fofana
8
Tolisso
10
Sulc
69
Mikautad...
1
Fischer
39
Koffi
38
Sane
5
Gbamin
4
Mboula
21
Stamboul...
8
Traore
7
Tsitaish...
10
Hein
9
Abuashvi...
24
Madjo

Substitutes

12
Alpha Toure
23
Ibou Sane
19
Morgan Bokele Mputu
18
Idrissa Gueye
61
Pape Sy
2
Maxime Colin
29
Ismael Guerti
6
Joseph Nduquidi
25
Cleo Melieres
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Nicolas Tagliafico 3
Adam Karabec 7
Khalis Merah 44
Ruben Kluivert 21
Afonso Moreira 17
Dominik Greif 1
Sael Kumbedi 20
Mathys de Carvalho 39
Alejandro Jesus Gomes Rodriguez 32
Lyon Metz
12 Alpha Toure
23 Ibou Sane
19 Morgan Bokele Mputu
18 Idrissa Gueye
61 Pape Sy
2 Maxime Colin
29 Ismael Guerti
6 Joseph Nduquidi
25 Cleo Melieres

Dữ liệu đội bóng:Lyon vs Metz

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4
7.67 Phạm lỗi 11.33
10 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.67
64% Kiểm soát bóng 53%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 2.1
5.7 Sút trúng cầu môn 4.1
10.9 Phạm lỗi 10.9
7.1 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.8
60.5% Kiểm soát bóng 49.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (23trận)
Chủ Khách
Metz (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
0
4
HT-H/FT-T
6
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
3
2
1

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 14 6.4
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Trung vệ 0 0 0 87 83 95.4% 0 0 94 7.3
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 1 1 1 30 23 76.67% 0 0 46 7.3
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 44 91.67% 0 0 67 8.1
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 89 88 98.88% 0 3 101 7.9
40 Remy Descamps Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 34 7.8
16 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 23 92% 1 0 41 6.6
10 Pavel Sulc Tiền vệ công 2 0 1 13 12 92.31% 0 0 22 6.6
69 Georges Mikautadze Forward 5 3 0 17 15 88.24% 0 0 31 6.5
7 Adam Karabec Tiền vệ công 1 1 1 8 7 87.5% 1 0 11 7.2
6 Tanner Tessmann Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 71 67 94.37% 1 0 83 7.7
23 Tyler Morton Tiền vệ trụ 1 1 4 69 63 91.3% 3 0 84 8
21 Ruben Kluivert Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.7
11 Malick Fofana Cánh trái 1 1 3 24 19 79.17% 2 0 35 8.7
17 Afonso Moreira Forward 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.4
44 Khalis Merah Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.6

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Stambouli Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 35 85.37% 0 0 50 6.5
5 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 65 94.2% 0 0 71 6.4
10 Gauthier Hein Cánh phải 2 0 1 59 57 96.61% 3 0 72 6.7
39 Kouao Kouao Koffi Hậu vệ cánh phải 0 0 3 30 27 90% 4 1 44 6.1
7 Giorgi Tsitaishvili Cánh phải 2 0 1 19 13 68.42% 0 0 26 6.3
8 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 57 55 96.49% 1 0 67 6.3
9 Giorgi Abuashvili Cánh trái 2 0 1 27 27 100% 2 0 47 6.6
23 Ibou Sane Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 6.7
38 Sadibou Sane Trung vệ 0 0 0 71 67 94.37% 0 1 81 6.6
4 Urie-Michel Mboula Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 1 0 35 6.4
18 Idrissa Gueye Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
1 Jonathan Fischer Thủ môn 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 46 6.9
19 Morgan Bokele Mputu Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 21 6.7
12 Alpha Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 18 100% 3 0 37 7.1
24 Brian Madjo Tiền đạo cắm 2 1 0 9 5 55.56% 0 0 16 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ