Kết quả trận Lyon vs Metz, 02h05 ngày 24/08
Lyon
0.94
0.94
0.80
0.94
1.50
4.10
5.50
0.96
0.94
0.90
0.98
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lyon vs Metz hôm nay ngày 24/08/2025 lúc 02:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lyon vs Metz tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lyon vs Metz hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lyon vs Metz
Kiến tạo: Pavel Sulc
Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
Alpha ToureRa sân: Urie-Michel Mboula
Boubacar Traore
Morgan Bokele MputuRa sân: Giorgi Abuashvili
Ibou SaneRa sân: Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Corentin Tolisso
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
Idrissa GueyeRa sân: Brian Madjo
Kouao Kouao Koffi
Ra sân: Malick Fofana
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lyon VS Metz
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lyon vs Metz
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.4 | |
| 22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 83 | 95.4% | 0 | 0 | 94 | 7.3 | |
| 8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 46 | 7.3 | |
| 98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 67 | 8.1 | |
| 19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 88 | 98.88% | 0 | 3 | 101 | 7.9 | |
| 40 | Remy Descamps | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 34 | 7.8 | |
| 16 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 10 | Pavel Sulc | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 69 | Georges Mikautadze | Forward | 5 | 3 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 7 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 7.2 | |
| 6 | Tanner Tessmann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 71 | 67 | 94.37% | 1 | 0 | 83 | 7.7 | |
| 23 | Tyler Morton | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 69 | 63 | 91.3% | 3 | 0 | 84 | 8 | |
| 21 | Ruben Kluivert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 11 | Malick Fofana | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 35 | 8.7 | |
| 17 | Afonso Moreira | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 44 | Khalis Merah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.6 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Benjamin Stambouli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
| 5 | Jean-Philippe Gbamin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 0 | 71 | 6.4 | |
| 10 | Gauthier Hein | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 59 | 57 | 96.61% | 3 | 0 | 72 | 6.7 | |
| 39 | Kouao Kouao Koffi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 30 | 27 | 90% | 4 | 1 | 44 | 6.1 | |
| 7 | Giorgi Tsitaishvili | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 8 | Boubacar Traore | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 1 | 0 | 67 | 6.3 | |
| 9 | Giorgi Abuashvili | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 27 | 100% | 2 | 0 | 47 | 6.6 | |
| 23 | Ibou Sane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 38 | Sadibou Sane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 1 | 81 | 6.6 | |
| 4 | Urie-Michel Mboula | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 35 | 6.4 | |
| 18 | Idrissa Gueye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 1 | Jonathan Fischer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 46 | 6.9 | |
| 19 | Morgan Bokele Mputu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 12 | Alpha Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 18 | 100% | 3 | 0 | 37 | 7.1 | |
| 24 | Brian Madjo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
