Kết quả trận Lyon vs Go Ahead Eagles, 03h00 ngày 12/12
Lyon
1.00
0.85
0.88
0.98
1.20
5.50
13.00
0.95
0.89
0.85
0.95
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lyon vs Go Ahead Eagles hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lyon vs Go Ahead Eagles tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lyon vs Go Ahead Eagles hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lyon vs Go Ahead Eagles
Kiến tạo: Tyler Morton
1 - 1 Milan Smit Kiến tạo: Melle Meulensteen
Kiến tạo: Ainsley Maitland Niles
Victor EdvardsenRa sân: Kenzo Goudmijn
Jakob Breum MartinsenRa sân: Adelgaard Aske
Calvin TwigtRa sân: Evert Linthorst
Ra sân: Khalis Merah
Finn StokkersRa sân: Giovanni Van Zwam
Ra sân: Martin Satriano
Finn Stokkers
Melle Meulensteen
Ra sân: Corentin Tolisso
Ra sân: Afonso Moreira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lyon VS Go Ahead Eagles
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lyon vs Go Ahead Eagles
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 2 | 2 | 56 | 6.09 | |
| 22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 63 | 58 | 92.06% | 1 | 1 | 69 | 6.33 | |
| 8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 44 | 5.7 | |
| 98 | Ainsley Maitland Niles | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 43 | 6.64 | |
| 19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 59 | 6.01 | |
| 40 | Remy Descamps | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 27 | 5.9 | |
| 10 | Pavel Sulc | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 24 | 7.11 | |
| 23 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 34 | 6.94 | |
| 20 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 26 | 6.59 | |
| 17 | Afonso Moreira | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 42 | 7.2 | |
| 44 | Khalis Merah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 40 | 6.36 |
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Joris Kramer | Defender | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 39 | 6.08 | |
| 2 | Mats Deijl | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 1 | 48 | 6.14 | |
| 22 | Jari De Busser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 1 | 31 | 5.23 | |
| 24 | Kenzo Goudmijn | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 30 | 6.2 | |
| 8 | Evert Linthorst | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 29 | 6.07 | |
| 21 | Melle Meulensteen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.65 | |
| 5 | Dean Ruben James | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 25 | 5.86 | |
| 29 | Adelgaard Aske | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 26 | 6.35 | |
| 17 | Mathis Suray | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 18 | 6.07 | |
| 25 | Giovanni Van Zwam | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 2 | 34 | 6.13 | |
| 9 | Milan Smit | Forward | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 4 | 17 | 7.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
