Kết quả trận Luton Town vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 26/12

Vòng 22
22:00 ngày 26/12/2025
Luton Town
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Wycombe Wanderers
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.25
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.17
O 1
1.00
U 1
0.78

Hạng 3 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Luton Town vs Wycombe Wanderers hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Luton Town vs Wycombe Wanderers tại Hạng 3 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Luton Town vs Wycombe Wanderers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Luton Town vs Wycombe Wanderers

Luton Town Luton Town
Phút
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Gideon Kodua 1 - 0
Kiến tạo: Lamine Dabo
match goal
7'
41'
match yellow.png Magnus Westergaard
Gideon Kodua 2 - 0 match goal
44'
58'
match change Alex Lowry
Ra sân: Magnus Westergaard
Jerry Yates
Ra sân: Nahki Wells
match change
68'
George Saville
Ra sân: Lamine Dabo
match change
68'
Jordan Clark 3 - 0
Kiến tạo: Jerry Yates
match goal
70'
75'
match change Caolan Stephen Boyd-Munce
Ra sân: Luke Leahy
75'
match change Taylor Allen
Ra sân: Junior Quitirna
Shayden Morris
Ra sân: Cohen Bramall
match change
76'
Hakeem Odofin
Ra sân: Teden Mengi
match change
76'
Shayden Morris 4 - 0 match goal
78'
79'
match yellow.png Will Norris
Zack Nelson
Ra sân: Jordan Clark
match change
84'
87'
match change Niall Huggins
Ra sân: Fred Onyedinma
87'
match change Jamie Mullins
Ra sân: Ewan Henderson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Luton Town VS Wycombe Wanderers

Luton Town Luton Town
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
16
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Phạt góc
 
1
13
 
Sút Phạt
 
10
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
29
 
Đánh đầu
 
29
1
 
Cứu thua
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
7
24
 
Long pass
 
25
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
7
 
Successful center
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cản sút
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
29
384
 
Số đường chuyền
 
430
76%
 
Chuyền chính xác
 
71%
96
 
Pha tấn công
 
94
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
2
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
42
2.62
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.18
2.18
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.11
2.62
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.18
2.17
 
Cú sút trúng đích
 
0.02
23
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
9
22
 
Số quả tạt chính xác
 
11
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
29
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
30
 
Phá bóng
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Zack Nelson
14
Shayden Morris
9
Jerry Yates
16
Hakeem Odofin
23
George Saville
1
James Shea
19
Jacob Brown
Luton Town Luton Town 4-2-3-1
4-1-4-1 Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
24
Keeley
38
Johnson
15
Mengi
5
Andersen
17
Lonwijk
22
Dabo
8
Walsh
33
Bramall
18
Clark
30
2
Kodua
21
Wells
50
Norris
2
Grimmer
17
Casey
45
Hagelskj...
3
Harvie
20
Henderso...
7
Quitirna
42
Westerga...
10
Leahy
44
Onyedinm...
11
Bell

Substitutes

21
Jamie Mullins
6
Taylor Allen
51
Alex Lowry
23
Niall Huggins
8
Caolan Stephen Boyd-Munce
1
Mikki van Sas
26
Connor Taylor
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Zack Nelson 37
Shayden Morris 14
Jerry Yates 9
Hakeem Odofin 16
George Saville 23
James Shea 1
Jacob Brown 19
Luton Town Wycombe Wanderers
21 Jamie Mullins
6 Taylor Allen
51 Alex Lowry
23 Niall Huggins
8 Caolan Stephen Boyd-Munce
1 Mikki van Sas
26 Connor Taylor

Dữ liệu đội bóng:Luton Town vs Wycombe Wanderers

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2
9.67 Phạm lỗi 10
6.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.67
57.67% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
10.1 Phạm lỗi 9.2
6.7 Phạt góc 4.5
1.1 Thẻ vàng 1.2
60.2% Kiểm soát bóng 54.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (29trận)
Chủ Khách
Wycombe Wanderers (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
7
7
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
2
1
3

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Forward 1 1 1 11 9 81.82% 0 0 27 7.18
23 George Saville Midfielder 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 6 6.53
9 Jerry Yates Forward 0 0 1 6 3 50% 0 0 10 6.51
16 Hakeem Odofin Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 12 6.51
5 Mads Juel Andersen Defender 1 0 0 39 33 84.62% 0 8 57 8.48
33 Cohen Bramall Defender 1 0 0 14 10 71.43% 10 0 37 6.63
18 Jordan Clark Midfielder 4 1 2 22 16 72.73% 0 0 40 8.16
8 Liam Walsh Midfielder 1 0 2 72 60 83.33% 4 2 97 8.19
15 Teden Mengi Defender 0 0 0 63 53 84.13% 0 0 71 7.22
14 Shayden Morris Forward 1 1 0 4 4 100% 0 0 9 7.19
17 Nigel Lonwijk Defender 0 0 0 30 16 53.33% 1 3 44 6.8
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 40 23 57.5% 0 0 54 6.81
37 Zack Nelson Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
38 Joseph Johnson Defender 0 0 0 30 26 86.67% 2 0 58 6.84
22 Lamine Dabo Midfielder 2 1 1 22 20 90.91% 0 0 34 6.95
30 Gideon Kodua Forward 4 2 3 15 11 73.33% 4 1 44 8.79

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luke Leahy Midfielder 1 0 0 33 27 81.82% 3 1 44 5.4
50 Will Norris Thủ môn 0 0 0 46 32 69.57% 0 0 60 3.26
2 Jack Grimmer Defender 1 1 0 32 16 50% 2 3 58 6.35
44 Fred Onyedinma Midfielder 0 0 0 18 9 50% 0 2 31 5.32
3 Daniel Harvie Defender 0 0 0 37 22 59.46% 3 1 65 5.64
45 Anders Hagelskjaer Defender 0 0 0 76 59 77.63% 0 1 88 5.19
20 Ewan Henderson Midfielder 0 0 0 52 43 82.69% 0 1 60 5.82
42 Magnus Westergaard Midfielder 0 0 1 22 17 77.27% 1 1 33 5.96
6 Taylor Allen Defender 0 0 1 9 5 55.56% 1 0 14 5.21
8 Caolan Stephen Boyd-Munce Midfielder 0 0 0 8 4 50% 0 0 11 5.93
17 Dan Casey Defender 0 0 0 54 46 85.19% 0 2 74 6.74
11 Sam Bell Forward 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 17 5.51
23 Niall Huggins Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6
21 Jamie Mullins Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
51 Alex Lowry Midfielder 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 16 5.82
7 Junior Quitirna Midfielder 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 28 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ