Kết quả trận Luton Town vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 26/12
Luton Town
0.92
0.90
0.80
1.00
2.25
3.40
3.00
0.69
1.17
1.00
0.78
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Luton Town vs Wycombe Wanderers hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Luton Town vs Wycombe Wanderers tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Luton Town vs Wycombe Wanderers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Luton Town vs Wycombe Wanderers
Kiến tạo: Lamine Dabo
Magnus Westergaard
Alex LowryRa sân: Magnus Westergaard
Ra sân: Nahki Wells
Ra sân: Lamine Dabo
Kiến tạo: Jerry Yates
Caolan Stephen Boyd-MunceRa sân: Luke Leahy
Taylor AllenRa sân: Junior Quitirna
Ra sân: Cohen Bramall
Ra sân: Teden Mengi
Will Norris
Ra sân: Jordan Clark
Niall HugginsRa sân: Fred Onyedinma
Jamie MullinsRa sân: Ewan Henderson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Luton Town VS Wycombe Wanderers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Luton Town vs Wycombe Wanderers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Nahki Wells | Forward | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 7.18 | |
| 23 | George Saville | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.53 | |
| 9 | Jerry Yates | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.51 | |
| 16 | Hakeem Odofin | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 12 | 6.51 | |
| 5 | Mads Juel Andersen | Defender | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 8 | 57 | 8.48 | |
| 33 | Cohen Bramall | Defender | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 10 | 0 | 37 | 6.63 | |
| 18 | Jordan Clark | Midfielder | 4 | 1 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 40 | 8.16 | |
| 8 | Liam Walsh | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 72 | 60 | 83.33% | 4 | 2 | 97 | 8.19 | |
| 15 | Teden Mengi | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 0 | 71 | 7.22 | |
| 14 | Shayden Morris | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.19 | |
| 17 | Nigel Lonwijk | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 1 | 3 | 44 | 6.8 | |
| 24 | Josh Keeley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 23 | 57.5% | 0 | 0 | 54 | 6.81 | |
| 37 | Zack Nelson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
| 38 | Joseph Johnson | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 58 | 6.84 | |
| 22 | Lamine Dabo | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 34 | 6.95 | |
| 30 | Gideon Kodua | Forward | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 1 | 44 | 8.79 |
Wycombe Wanderers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Luke Leahy | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 1 | 44 | 5.4 | |
| 50 | Will Norris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 32 | 69.57% | 0 | 0 | 60 | 3.26 | |
| 2 | Jack Grimmer | Defender | 1 | 1 | 0 | 32 | 16 | 50% | 2 | 3 | 58 | 6.35 | |
| 44 | Fred Onyedinma | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 2 | 31 | 5.32 | |
| 3 | Daniel Harvie | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 3 | 1 | 65 | 5.64 | |
| 45 | Anders Hagelskjaer | Defender | 0 | 0 | 0 | 76 | 59 | 77.63% | 0 | 1 | 88 | 5.19 | |
| 20 | Ewan Henderson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 60 | 5.82 | |
| 42 | Magnus Westergaard | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 33 | 5.96 | |
| 6 | Taylor Allen | Defender | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 14 | 5.21 | |
| 8 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.93 | |
| 17 | Dan Casey | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 2 | 74 | 6.74 | |
| 11 | Sam Bell | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 5.51 | |
| 23 | Niall Huggins | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
| 21 | Jamie Mullins | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
| 51 | Alex Lowry | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 16 | 5.82 | |
| 7 | Junior Quitirna | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 28 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
