Kết quả trận Luton Town vs Oxford United, 01h45 ngày 02/10
Luton Town 1
0.93
0.97
1.04
0.84
1.67
3.90
4.60
0.87
1.01
0.33
2.25
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Luton Town vs Oxford United hôm nay ngày 02/10/2024 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Luton Town vs Oxford United tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Luton Town vs Oxford United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Luton Town vs Oxford United
Kiến tạo: Tom Krauss
Kiến tạo: Jacob Brown
2 - 1 Tyler Goodrham Kiến tạo: Idris El Mizouni
Kyle EdwardsRa sân: Owen Dale
Peter Kioso
Ra sân: Tom Krauss
2 - 2 Ruben Rodrigues Kiến tạo: Kyle Edwards
Ra sân: Jacob Brown
Idris El Mizouni
Siriki DembeleRa sân: Ruben Rodrigues
Ra sân: Jordan Clark
Ra sân: Marvelous Nakamba
Dane ScarlettRa sân: Mark Harris
Elliott Jordan Moore
Sam LongRa sân: Elliott Jordan Moore
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Luton Town VS Oxford United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Luton Town vs Oxford United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Victor Moses | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 1 | 39 | 6.65 | |
| 24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 20 | 51.28% | 0 | 0 | 49 | 6.78 | |
| 17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 17 | 5.81 | |
| 10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.58 | |
| 16 | Reece Burke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 2 | 1 | 49 | 6.79 | |
| 13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 36 | 6.04 | |
| 19 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 7.07 | |
| 18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 26 | 7.13 | |
| 20 | Liam Walsh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 4.98 | |
| 8 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 28 | 7.73 | |
| 45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 4 | 41 | 28 | 68.29% | 12 | 2 | 66 | 6.95 | |
| 15 | Teden Mengi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 3 | 60 | 7.66 | |
| 6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 2 | 54 | 6.63 | |
| 11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 25 | 6.12 | |
| 2 | Reuell Walters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.47 |
Oxford United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Sam Long | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
| 4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 37 | 68.52% | 5 | 3 | 66 | 6.65 | |
| 29 | Kyle Edwards | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 26 | 7.01 | |
| 9 | Mark Harris | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 24 | 6.51 | |
| 5 | Elliott Jordan Moore | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 68 | 6.13 | |
| 23 | Siriki Dembele | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.92 | |
| 17 | Owen Dale | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
| 20 | Ruben Rodrigues | Tiền vệ công | 6 | 4 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 49 | 6.51 | |
| 30 | Peter Kioso | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 50 | 39 | 78% | 4 | 2 | 76 | 6.49 | |
| 1 | Jamie Cumming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 30 | 58.82% | 0 | 0 | 55 | 5.24 | |
| 3 | Ciaron Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 5 | 74 | 6.98 | |
| 15 | Idris El Mizouni | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 2 | 62 | 7.24 | |
| 19 | Tyler Goodrham | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 49 | 7.31 | |
| 44 | Dane Scarlett | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
| 16 | Nelson Benjamin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 5 | 90 | 6.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
