Kết quả trận Luton Town vs Aston Villa, 00h30 ngày 03/03
Luton Town
1.04
0.84
0.83
0.91
4.00
3.90
1.75
0.85
1.03
1.02
0.86
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Luton Town vs Aston Villa hôm nay ngày 03/03/2024 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Luton Town vs Aston Villa tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Luton Town vs Aston Villa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Luton Town vs Aston Villa
Ra sân: Amarii Bell
0 - 1 Ollie Watkins Kiến tạo: Leon Bailey
Morgan RogersRa sân: Jacob Ramsey
0 - 2 Ollie Watkins Kiến tạo: Douglas Luiz Soares de Paulo
Ollie Watkins Goal awarded
Douglas Luiz Soares de Paulo
Leon Bailey
Morgan Rogers
Ra sân: Andros Townsend
Kiến tạo: Reece Burke
Kiến tạo: Alfie Doughty
Tim IroegbunamRa sân: Morgan Rogers
Lucas DigneRa sân: Alexandre Moreno Lopera
Nicolo ZanioloRa sân: Youri Tielemans
Moussa DiabyRa sân: Leon Bailey
Ra sân: Tahith Chong
2 - 3 Lucas Digne Kiến tạo: Moussa Diaby
Nicolo Zaniolo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Luton Town VS Aston Villa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Luton Town vs Aston Villa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 35 | 7.15 | |
| 30 | Andros Townsend | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 14 | 5.95 | |
| 6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 0 | 65 | 6.39 | |
| 17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
| 16 | Reece Burke | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 58 | 6.39 | |
| 29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
| 9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 4 | 24 | 7.73 | |
| 7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 3 | 51 | 6.54 | |
| 27 | Daiki Hashioka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 23 | 6.37 | |
| 18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 46 | 6.42 | |
| 14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 36 | 7.1 | |
| 12 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 40 | 6.25 | |
| 45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 45 | 37 | 82.22% | 13 | 1 | 71 | 7.19 | |
| 15 | Teden Mengi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 5 | 70 | 7.07 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 0 | 71 | 6.74 | |
| 12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 13 | 7.05 | |
| 7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 1 | 53 | 6.94 | |
| 15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 52 | 6.64 | |
| 8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 1 | 32 | 6.66 | |
| 17 | Clement Lenglet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 1 | 2 | 81 | 6.61 | |
| 11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 44 | 8.99 | |
| 31 | Leon Bailey | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 2 | 44 | 7.48 | |
| 4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 48 | 6.41 | |
| 2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 61 | 7.19 | |
| 6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 49 | 6.61 | |
| 22 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
| 19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.77 | |
| 27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 2 | 24 | 6.67 | |
| 41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.49 | |
| 47 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
