Kết quả trận Ludogorets Razgrad vs PAOK Saloniki, 00h45 ngày 12/12

Vòng League Round
00:45 ngày 12/12/2025
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 1)
PAOK Saloniki
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.93
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.41
X
3.35
2
2.47
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.94
O 1
0.94
U 1
0.88

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ludogorets Razgrad vs PAOK Saloniki hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ludogorets Razgrad vs PAOK Saloniki tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ludogorets Razgrad vs PAOK Saloniki hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Ludogorets Razgrad vs PAOK Saloniki

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Petar Stanic 1 - 0 match goal
33'
39'
match goal 1 - 1 Kiril Despodov
Kiến tạo: Luka Ivanusec
Olivier Verdon match yellow.png
47'
48'
match goal 1 - 2 Alessandro Vogliacco
Kiến tạo: Kiril Despodov
Eric Bille match yellow.png
53'
61'
match change Giannis Konstantelias
Ra sân: Luka Ivanusec
Ivaylo Chochev
Ra sân: Eric Bille
match change
66'
67'
match change Andrija Zivkovic
Ra sân: Barcellos Freda Taison
68'
match change Mohamed Mady Camara
Ra sân: Magomed Ozdoev
68'
match change Anestis Mythou
Ra sân: Fedor Chalov
69'
match yellow.png Mohamed Mady Camara
Olivier Verdon 2 - 2
Kiến tạo: Dinis Da Costa Lima Almeida
match goal
70'
Ivan Yordanov
Ra sân: Filip Kaloc
match change
72'
Erick Marcus
Ra sân: Caio Vidal Rocha
match change
72'
Ivaylo Chochev 3 - 2
Kiến tạo: Petar Stanic
match goal
77'
Ivaylo Chochev match yellow.png
81'
85'
match change Alessandro Bianco
Ra sân: Souahilo Meite
90'
match goal 3 - 3 Anestis Mythou
Matheus Machado
Ra sân: Bernard Tekpetey
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Ludogorets Razgrad VS PAOK Saloniki

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
15
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Phạt góc
 
4
10
 
Sút Phạt
 
16
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
2
 
Đánh đầu
 
21
5
 
Cứu thua
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
17
18
 
Thử thách
 
12
38
 
Long pass
 
35
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
7
 
Successful center
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
5
11
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
16
412
 
Số đường chuyền
 
539
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
80
 
Pha tấn công
 
120
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
4
 
Cơ hội lớn
 
6
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
14
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
53
 
Số pha tranh chấp thành công
 
55
2.18
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
3.44
1.32
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.9
0.86
 
xG Set Play
 
1.53
2.18
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
3.44
1.94
 
Cú sút trúng đích
 
3.69
22
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
25
12
 
Số quả tạt chính xác
 
21
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
44
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
24
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Matheus Machado
77
Erick Marcus
82
Ivan Yordanov
18
Ivaylo Chochev
42
Simeon Shishkov
80
Metodiy Stefanov
67
Damyan Hristov
55
Idan Nachmias
1
Sergio Padt
81
Georgi Penev
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 4-4-2
4-2-3-1 PAOK Saloniki PAOK Saloniki
39
Bonmann
3
Nedyalko...
4
Almeida
24
Verdon
17
Gomez
11
Rocha
23
Duarte
26
Kaloc
37
Tekpetey
14
Stanic
29
Bille
1
Pavlenka
3
Kenny
16
Kedziora
4
Vogliacc...
21
Baba
27
Ozdoev
8
Meite
77
Despodov
18
Ivanusec
11
Taison
9
Chalov

Substitutes

65
Giannis Konstantelias
2
Mohamed Mady Camara
22
Alessandro Bianco
14
Andrija Zivkovic
56
Anestis Mythou
33
Dimitrios Tsopouroglou
41
Dimitrios Monastirlis
25
Konstantinos Thymianis
99
Antonis Tsiftsis
32
Greg Taylor
39
Dimitrios Berdos
52
Chatsidis
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Matheus Machado 10
Erick Marcus 77
Ivan Yordanov 82
Ivaylo Chochev 18
Simeon Shishkov 42
Metodiy Stefanov 80
Damyan Hristov 67
Idan Nachmias 55
Sergio Padt 1
Georgi Penev 81
Ludogorets Razgrad PAOK Saloniki
65 Giannis Konstantelias
2 Mohamed Mady Camara
22 Alessandro Bianco
14 Andrija Zivkovic
56 Anestis Mythou
33 Dimitrios Tsopouroglou
41 Dimitrios Monastirlis
25 Konstantinos Thymianis
99 Antonis Tsiftsis
32 Greg Taylor
39 Dimitrios Berdos
52 Chatsidis

Dữ liệu đội bóng:Ludogorets Razgrad vs PAOK Saloniki

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
13 Phạm lỗi 8
4 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.33
49.33% Kiểm soát bóng 61.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.3
4.9 Sút trúng cầu môn 6.3
9.7 Phạm lỗi 11.5
6.2 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 1.8
54.2% Kiểm soát bóng 58.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (35trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
4
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
6
0
4

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Anton Nedyalkov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 37 80.43% 0 3 69 6.27
18 Ivaylo Chochev Tiền vệ công 1 1 0 7 4 57.14% 0 5 12 7.29
39 Hendrik Bonmann Thủ môn 0 0 0 36 23 63.89% 0 0 47 6.59
37 Bernard Tekpetey Cánh phải 5 0 1 18 15 83.33% 1 1 42 7.15
4 Dinis Da Costa Lima Almeida Trung vệ 0 0 1 54 50 92.59% 0 3 65 7.07
23 Deroy Duarte Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 34 94.44% 0 1 50 6.87
24 Olivier Verdon Trung vệ 3 1 0 55 45 81.82% 1 2 68 7.1
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 0 0 1 38 31 81.58% 1 0 48 6.91
17 Francisco Javier Hidalgo Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 3 47 38 80.85% 0 0 75 6.78
82 Ivan Yordanov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.97
11 Caio Vidal Rocha Cánh trái 2 0 0 10 7 70% 0 1 25 6.42
14 Petar Stanic Tiền vệ công 2 1 6 27 23 85.19% 8 0 57 8.74
29 Eric Bille Forward 1 0 2 13 10 76.92% 0 1 15 6.05
77 Erick Marcus Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 11 6.13
10 Matheus Machado Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Barcellos Freda Taison Cánh trái 0 0 0 36 33 91.67% 1 1 48 6.3
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 19 79.17% 0 0 33 5.44
16 Tomasz Kedziora Trung vệ 0 0 0 86 79 91.86% 1 2 103 6.93
8 Souahilo Meite Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 38 80.85% 0 1 62 6.56
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ cánh trái 2 0 0 63 52 82.54% 5 0 90 6.03
77 Kiril Despodov Cánh phải 1 1 4 31 25 80.65% 6 0 48 8.48
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 14 6.3
1 Jiri Pavlenka Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 27 5.81
3 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 1 0 2 46 37 80.43% 2 1 67 6.62
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 1 1 2 19 15 78.95% 0 0 25 6.64
18 Luka Ivanusec Cánh trái 1 1 1 19 15 78.95% 2 1 30 7.22
2 Mohamed Mady Camara Tiền vệ trụ 2 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.25
4 Alessandro Vogliacco Trung vệ 1 1 0 99 95 95.96% 0 4 112 7.7
65 Giannis Konstantelias Tiền vệ công 2 2 2 16 15 93.75% 0 0 31 7.26
22 Alessandro Bianco Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 6.24
56 Anestis Mythou Tiền đạo cắm 2 2 0 6 6 100% 0 0 11 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ