Kết quả trận Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia, 01h15 ngày 22/07

Vòng 1
01:15 ngày 22/07/2024
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
CSKA Sofia
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.91
O 2.75
0.87
U 2.75
0.77
1
1.56
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

VĐQG Bulgaria » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia hôm nay ngày 22/07/2024 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia tại VĐQG Bulgaria 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
CSKA Sofia CSKA Sofia
Olivier Verdon match yellow.png
33'
34'
match hong pen Tobias Heintz
41'
match yellow.png Sainey Sanyang
45'
match yellow.png Thibaut Vion
Hristiyan Petrov(OW) 1 - 0 match phan luoi
53'
55'
match change Matthias Phaeton
Ra sân: Petko Panayotov
64'
match change Stanislav Shopov
Ra sân: Jonathan Lindseth
Ivaylo Chochev
Ra sân: Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
match change
65'
65'
match change Ivan Turitsov
Ra sân: Thibaut Vion
Matias Tissera
Ra sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
match change
76'
Caio Vidal Rocha
Ra sân: Bernard Tekpetey
match change
77'
79'
match change Ivanov Papazov
Ra sân: Georgi Brankov Chorbadzhiyski
79'
match change Julian Iliev
Ra sân: Olaus Skarsem
Spas Delev
Ra sân: Rick Jhonatan Lima Morais
match change
86'
Todor Nedelev
Ra sân: Jakub Piotrowski
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Ludogorets Razgrad VS CSKA Sofia

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
CSKA Sofia CSKA Sofia
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
27
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
12
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
6
3
 
Cứu thua
 
0
88
 
Pha tấn công
 
102
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Dinis Da Costa Lima Almeida
39
Hendrik Bonmann
11
Caio Vidal Rocha
18
Ivaylo Chochev
90
Spas Delev
8
Todor Nedelev
26
Noah Sonko Sundberg
10
Matias Tissera
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 4-2-3-1
4-2-3-1 CSKA Sofia CSKA Sofia
1
Padt
17
Gomez
24
Verdon
15
Kurtulus
16
Witry
30
Machado,...
23
Duarte
7
Morais
6
Piotrows...
37
Tekpetey
12
Cruz
25
Dyulgero...
15
Vion
5
Dellova
4
Petrov
3
Sanyang
26
Betin
30
Panayoto...
7
Skarsem
10
Lindseth
14
Heintz
16
Chorbadz...

Substitutes

91
Yoan Bornosuzov
24
Julian Iliev
2
Lachezar Ivanov
12
Marin Orlinov
28
Ivanov Papazov
11
Matthias Phaeton
8
Stanislav Shopov
29
Ivan Tasev
19
Ivan Turitsov
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Dinis Da Costa Lima Almeida 4
Hendrik Bonmann 39
Caio Vidal Rocha 11
Ivaylo Chochev 18
Spas Delev 90
Todor Nedelev 8
Noah Sonko Sundberg 26
Matias Tissera 10
Ludogorets Razgrad CSKA Sofia
91 Yoan Bornosuzov
24 Julian Iliev
2 Lachezar Ivanov
12 Marin Orlinov
28 Ivanov Papazov
11 Matthias Phaeton
8 Stanislav Shopov
29 Ivan Tasev
19 Ivan Turitsov

Dữ liệu đội bóng:Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
13 Phạm lỗi 10.33
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 58.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 0.8
4.9 Sút trúng cầu môn 7.1
9.7 Phạm lỗi 12.1
6.2 Phạt góc 7.2
1.9 Thẻ vàng 1.9
54.2% Kiểm soát bóng 57.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (35trận)
Chủ Khách
CSKA Sofia (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
1
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
6
1
3