Kết quả trận Ludogorets Razgrad vs Botev Vratsa, 20h00 ngày 30/11

Vòng 17
20:00 ngày 30/11/2025
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Botev Vratsa
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.92
O 2.75
0.95
U 2.75
0.81
1
1.20
X
6.00
2
16.00
Hiệp 1
-0.75
0.94
+0.75
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

VĐQG Bulgaria » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ludogorets Razgrad vs Botev Vratsa hôm nay ngày 30/11/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ludogorets Razgrad vs Botev Vratsa tại VĐQG Bulgaria 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ludogorets Razgrad vs Botev Vratsa hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Ludogorets Razgrad vs Botev Vratsa

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Botev Vratsa Botev Vratsa
Ivaylo Chochev 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
match goal
27'
33'
match yellow.png Milen Stoev
Dinis Da Costa Lima Almeida match yellow.png
33'
Kwadwo Duah
Ra sân: Ivaylo Chochev
match change
56'
Bernard Tekpetey
Ra sân: Erick Marcus
match change
56'
70'
match change Romeesh Nathaniel Ivey Be
Ra sân: Iliya Yurukov
70'
match change Kristiyan Malinov
Ra sân: Antoan Stoyanov
Kwadwo Duah 2 - 0
Kiến tạo: Petar Stanic
match goal
71'
78'
match change Martin Smolenski
Ra sân: Jose Gallegos
78'
match change Daniel Genov
Ra sân: Radoslav Tsonev
Filip Kaloc
Ra sân: Petar Stanic
match change
80'
Ivan Yordanov
Ra sân: Caio Vidal Rocha
match change
81'
85'
match change Martin Dichev
Ra sân: Ivan Goranov
Filip Kaloc match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Ludogorets Razgrad VS Botev Vratsa

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Botev Vratsa Botev Vratsa
14
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Phạm lỗi
 
11
11
 
Phạt góc
 
0
11
 
Sút Phạt
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
1
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
9
 
Sút ra ngoài
 
1
29
 
Ném biên
 
9
106
 
Pha tấn công
 
61
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
21
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Eric Bille
20
Aguibou Camara
9
Kwadwo Duah
67
Damyan Hristov
26
Filip Kaloc
10
Matheus Machado
55
Idan Nachmias
37
Bernard Tekpetey
82
Ivan Yordanov
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 4-1-4-1
3-2-3-2 Botev Vratsa Botev Vratsa
39
Bonmann
3
Nedyalko...
24
Verdon
4
Almeida
17
Gomez
30
Machado,...
77
Marcus
23
Duarte
14
Stanic
11
Rocha
18
Chochev
25
Evtimov
4
Kabashi
5
Chorbadz...
36
Stoev
2
Vlajkovi...
44
Goranov
21
Tsonev
12
Yurukov
8
Stoyanov
17
Gallegos
79
Petkov

Substitutes

32
Martin Dichev
9
Daniel Genov
70
Dilyan Georgiev
14
Romeesh Nathaniel Ivey Be
33
Kristiyan Malinov
7
Bozhidar Penchev
16
Kristiyan Peshov
24
Martin Smolenski
1
Lubomir Vasilev
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Eric Bille 29
Aguibou Camara 20
Kwadwo Duah 9
Damyan Hristov 67
Filip Kaloc 26
Matheus Machado 10
Idan Nachmias 55
Bernard Tekpetey 37
Ivan Yordanov 82
Ludogorets Razgrad Botev Vratsa
32 Martin Dichev
9 Daniel Genov
70 Dilyan Georgiev
14 Romeesh Nathaniel Ivey Be
33 Kristiyan Malinov
7 Bozhidar Penchev
16 Kristiyan Peshov
24 Martin Smolenski
1 Lubomir Vasilev

Dữ liệu đội bóng:Ludogorets Razgrad vs Botev Vratsa

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
13 Phạm lỗi 10.33
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 0.8
4.9 Sút trúng cầu môn 3.5
9.7 Phạm lỗi 11.1
6.2 Phạt góc 3.4
1.9 Thẻ vàng 2.2
54.2% Kiểm soát bóng 49.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (35trận)
Chủ Khách
Botev Vratsa (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
0
2
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
2
6
0
2