Kết quả trận Los Angeles Galaxy vs Seattle Sounders, 09h55 ngày 28/08
Los Angeles Galaxy
0.88
1.00
0.94
0.94
2.90
3.10
2.20
1.16
0.76
0.33
2.00
Leagues Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Los Angeles Galaxy vs Seattle Sounders hôm nay ngày 28/08/2025 lúc 09:55 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Los Angeles Galaxy vs Seattle Sounders tại Leagues Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Los Angeles Galaxy vs Seattle Sounders hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Los Angeles Galaxy vs Seattle Sounders
0 - 1 Pedro De La Vega
Paul Rothrock
Ra sân: Julian Aude
0 - 2 Osaze De Rosario
Ra sân: Miguel Berry
Reed Baker WhitingRa sân: Pedro De La Vega
Danny LeyvaRa sân: Paul Rothrock
Cristian Roldan
Ra sân: Mauricio Cuevas
Ra sân: Diego Fagundez
Kalani Kossa RienziRa sân: Cristian Roldan
Snyder BrunellRa sân: Osaze De Rosario
Nouhou Tolo Card changed
Nouhou Tolo
Kim Kee-HeeRa sân: Jesus Ferreira
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Los Angeles Galaxy VS Seattle Sounders
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Los Angeles Galaxy vs Seattle Sounders
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 2 | 0 | 57 | 6.5 | |
| 18 | Marco Reus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 0 | 53 | 6.6 | |
| 5 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 2 | 5 | 89 | 6.6 | |
| 4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 73 | 94.81% | 0 | 3 | 90 | 7.5 | |
| 2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 3 | 0 | 42 | 6.5 | |
| 17 | Christian Ramirez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
| 28 | Joseph Paintsil | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 11 | 0 | 62 | 6.8 | |
| 14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 1 | 0 | 45 | 6.6 | |
| 6 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 0 | 75 | 6.9 | |
| 19 | Mauricio Cuevas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 6 | 1 | 65 | 6.4 | |
| 11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 4 | 0 | 71 | 6.1 | |
| 27 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 22 | Elijah Wynder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
| 3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 42 | 6.2 | |
| 1 | Novak Micovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
| 26 | Harbor Miller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.7 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Kim Kee-Hee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
| 28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 4 | 61 | 7.6 | |
| 7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 47 | 7.2 | |
| 26 | Andy Thomas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 40 | 7.4 | |
| 5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 2 | 0 | 46 | 6.5 | |
| 9 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
| 14 | Paul Rothrock | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 26 | 6.4 | |
| 16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 1 | 59 | 7.2 | |
| 10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 4 | 0 | 33 | 7.1 | |
| 75 | Danny Leyva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 21 | 6.7 | |
| 21 | Reed Baker Whiting | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 7 | |
| 18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 36 | 7.1 | |
| 25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 3 | 58 | 6.9 | |
| 95 | Osaze De Rosario | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 29 | 7.3 | |
| 85 | Kalani Kossa Rienzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
| 37 | Snyder Brunell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
