Kết quả trận Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers, 09h40 ngày 01/10
Los Angeles Galaxy
0.93
0.87
0.86
0.84
1.93
3.70
3.10
1.01
0.74
0.92
0.78
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers hôm nay ngày 01/10/2023 lúc 09:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers
0 - 1 Santiago Moreno Kiến tạo: Dairon Estibens Asprilla Rivas
Kiến tạo: Douglas Costa de Souza
Noel CaliskanRa sân: Cristhian Paredes
1 - 2 Eriq Zavaleta(OW)
Kiến tạo: Raheem Edwards
Kiến tạo: Douglas Costa de Souza
Ra sân: Douglas Costa de Souza
Santiago Moreno
Ra sân: Marco Delgado
Ra sân: Billy Sharp
Bi Sylvestre Franck Fortune BoliRa sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
Sebastian Hussain BlancoRa sân: Antony Alves Santos
3 - 3 Felipe Andres Mora Aliaga
Ra sân: Tyler Boyd
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo
Larrys MabialaRa sân: Felipe Andres Mora Aliaga
Eric MillerRa sân: Claudio Bravo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Los Angeles Galaxy VS Portland Timbers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Billy Sharp | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | ||
| 1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 5.95 | |
| 4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 46 | 6.31 | |
| 10 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 26 | 9.12 | |
| 16 | Oriol Rosell Argerich | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 43 | 6.21 | ||
| 11 | Tyler Boyd | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 29 | 6.95 | |
| 15 | Eriq Zavaleta | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 31 | 7.27 | |
| 8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 25 | 5.91 | |
| 44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 37 | 6.22 | |
| 20 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 45 | 6.44 | |
| 19 | Mauricio Cuevas | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 33 | 6.29 |
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | David Bingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 25 | 5.79 | |
| 9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 12 | 6.14 | |
| 13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 26 | 5.82 | |
| 6 | Bryan Acosta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 29 | 5.96 | |
| 27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 19 | 7.02 | |
| 22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.43 | |
| 5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 30 | 5.95 | |
| 30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 6.79 | |
| 18 | Zac Mcgraw | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 32 | 6.11 | |
| 29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 30 | 6.12 | |
| 80 | Antony Alves Santos | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.29 | ||
| 92 | Noel Caliskan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
