Kết quả trận Los Angeles FC vs Nashville, 09h40 ngày 24/03
Los Angeles FC
0.93
0.97
0.90
0.78
1.44
4.00
5.50
1.13
0.78
0.77
1.12
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Los Angeles FC vs Nashville hôm nay ngày 24/03/2024 lúc 09:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Los Angeles FC vs Nashville tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Los Angeles FC vs Nashville hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Los Angeles FC vs Nashville
Shaquell Moore
Dru Yearwood
Daniel LovitzRa sân: Taylor Washington
Kiến tạo: Sergi Palencia Hurtado
Joe Willis
Elliot PaniccoRa sân: Tyler Boyd
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado
Sean DavisRa sân: Dru Yearwood
Ra sân: Mateusz Bogusz
Kiến tạo: David Martinez Morales
Ra sân: Cristian Olivera
Teal BunburyRa sân: Sam Surridge
McKinze GainesRa sân: Hany Mukhtar
Ra sân: Timothy Tillman
Kiến tạo: Denis Bouanga
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Los Angeles FC VS Nashville
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Los Angeles FC vs Nashville
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 28 | 7.2 | |
| 6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 47 | 7.3 | |
| 24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 66 | 7.5 | |
| 33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 3 | 57 | 7.9 | |
| 14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 35 | 21 | 60% | 2 | 0 | 57 | 7.1 | |
| 99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 7 | 3 | 4 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 54 | 9.9 | |
| 3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 3 | 52 | 7.3 | |
| 11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 46 | 8.1 | |
| 20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 5 | 60 | 50 | 83.33% | 5 | 0 | 78 | 8.3 | |
| 4 | Eddie Segura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 13 | Cristian Olivera | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 33 | 6.9 | |
| 19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 37 | 6.8 | |
| 18 | Erik Duenas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 7.4 | |
| 27 | Nathan Ordaz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 54 | Sean Davis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 34 | 6 | |
| 12 | Teal Bunbury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
| 10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 6 | 0 | 51 | 6.3 | |
| 11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
| 2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 3 | 0 | 41 | 6.4 | |
| 19 | Alex Muyl | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 46 | 5.9 | |
| 23 | Taylor Washington | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 3 | 46 | 6.5 | |
| 44 | Brent Kallman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 0 | 88 | 6.7 | |
| 9 | Sam Surridge | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
| 17 | McKinze Gaines | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.7 | |
| 16 | Dru Yearwood | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 61 | 7 | |
| 18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 4 | 0 | 69 | 6.4 | |
| 5 | Jack Maher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 66 | 83.54% | 0 | 3 | 88 | 6 | |
| 30 | Elliot Panicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
| 27 | Brian Anunga Tah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 1 | 77 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
