Kết quả trận Los Angeles FC vs Colorado Rapids, 09h40 ngày 24/08
Los Angeles FC
0.97
0.83
0.93
0.77
1.40
4.50
5.70
0.95
0.80
0.93
0.77
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Los Angeles FC vs Colorado Rapids hôm nay ngày 24/08/2023 lúc 09:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Los Angeles FC vs Colorado Rapids tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Los Angeles FC vs Colorado Rapids hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Los Angeles FC vs Colorado Rapids
Kiến tạo: Carlos Alberto Vela
Kiến tạo: Ilie Sanchez Farres
Kiến tạo: Denis Bouanga
Sidnei Tavares
Braian GalvánRa sân: Lalas Abubakar
Calvin HarrisRa sân: Sidnei Tavares
Ra sân: Timothy Tillman
Danny Wilson
Ra sân: Carlos Alberto Vela
Ra sân: Mateusz Bogusz
Rafael Navarro Leal
Connor Ronan
Ra sân: Mario Gonzalez Gutier
Darren YapiRa sân: Diego Rubio Kostner
Ra sân: Ilie Sanchez Farres
Kiến tạo: Denis Bouanga
Ralph Priso-Mbongue
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Los Angeles FC VS Colorado Rapids
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Los Angeles FC vs Colorado Rapids
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Giorgio Chiellini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 45 | 77.59% | 0 | 2 | 73 | 7.46 | |
| 10 | Carlos Alberto Vela | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 36 | 8.38 | |
| 6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 51 | 8.29 | |
| 23 | Kellyn Acosta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 26 | 6.21 | |
| 24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 50 | 8.45 | |
| 33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 65 | 7.17 | |
| 77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 37 | 7.57 | |
| 30 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 46 | 32 | 69.57% | 1 | 1 | 73 | 7.66 | |
| 99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 6 | 0 | 3 | 25 | 18 | 72% | 5 | 0 | 50 | 7.91 | |
| 11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 20 | 6.9 | |
| 25 | Cristian Olivera | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 13 | 7.27 | |
| 19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 31 | 7.61 | |
| 9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 16 | 6.71 | |
| 50 | Filip Krastev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 21 | 6.37 | |
| 18 | Erik Duenas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
| 7 | Stipe Biuk | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.54 |
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Danny Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 39 | 5.58 | |
| 11 | Diego Rubio Kostner | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 47 | 6.85 | |
| 5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 51 | 6.3 | |
| 2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 1 | 0 | 62 | 6.36 | |
| 1 | Marko Ilic | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 40 | 5.92 | ||
| 20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 58 | 48 | 82.76% | 6 | 0 | 77 | 6.46 | |
| 6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 32 | 5.68 | |
| 29 | Braian Galván | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.24 | |
| 13 | Andrew Gutman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 58 | 6.64 | |
| 9 | Rafael Navarro Leal | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 34 | 6.56 | |
| 97 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 50 | 5.74 | |
| 10 | Sidnei Tavares | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 5.97 | |
| 14 | Calvin Harris | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 18 | 6.34 | |
| 77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
