Kết quả trận Lorient vs Stade Brestois, 22h15 ngày 19/10
Lorient
1.11
0.80
0.98
0.90
2.35
3.19
2.76
0.80
1.11
0.35
2.10
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lorient vs Stade Brestois hôm nay ngày 19/10/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lorient vs Stade Brestois tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lorient vs Stade Brestois hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lorient vs Stade Brestois
Kiến tạo: Arsene Kouassi
1 - 1 Eric Junior Dina Ebimbe Kiến tạo: Bradley Locko
1 - 2 Jean Victor Makengo(OW)
Ludovic Ajorque
Kiến tạo: Theo Le Bris
Ra sân: Jean Victor Makengo
Remy Labeau LascaryRa sân: Eric Junior Dina Ebimbe
Lucas TousartRa sân: Kamory Doumbia
Ra sân: Pablo Pagis
Ra sân: Mohamed Bamba
Julien Le CardinalRa sân: Kenny Lala
Ra sân: Theo Le Bris
Ra sân: Arsene Kouassi
2 - 3 Romain Del Castillo
Pathe MboupRa sân: Romain Del Castillo
Julien Le Cardinal
Kiến tạo: Ahmadou Bamba Dieng
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lorient VS Stade Brestois
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lorient vs Stade Brestois
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Abdoulaye Diagne Faye | Defender | 2 | 1 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 3 | 60 | 6.27 | |
| 38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 25 | 5.95 | |
| 6 | Laurent Abergel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 1 | 64 | 6.44 | |
| 17 | Jean Victor Makengo | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 34 | 5.83 | |
| 15 | Tosin Aiyegun | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
| 3 | Montassar Talbi | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 3 | 49 | 6.34 | |
| 44 | Darlin Yongwa | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 4 | 5.99 | |
| 93 | Joel Mvuka | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.17 | |
| 9 | Mohamed Bamba | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 14 | 6.53 | |
| 12 | Ahmadou Bamba Dieng | Forward | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.48 | |
| 5 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 3 | 73 | 6.17 | |
| 11 | Theo Le Bris | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 4 | 0 | 51 | 8.38 | |
| 28 | Sambou Soumano | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.85 | |
| 10 | Pablo Pagis | Forward | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 1 | 40 | 6.36 | |
| 62 | Arthur Avom | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 1 | 0 | 68 | 6.73 | |
| 43 | Arsene Kouassi | Defender | 1 | 1 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 1 | 53 | 8.36 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Kenny Lala | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 53 | 5.99 | |
| 5 | Brendan Chardonnet | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 6 | 63 | 6.74 | |
| 19 | Ludovic Ajorque | Forward | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 6 | 32 | 7.15 | |
| 24 | Lucas Tousart | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
| 10 | Romain Del Castillo | Forward | 1 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 1 | 47 | 7.67 | |
| 1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 32 | 5.85 | |
| 8 | Hugo Magnetti | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 61 | 6.3 | |
| 7 | Eric Junior Dina Ebimbe | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.76 | |
| 13 | Joris Chotard | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 52 | 6.45 | |
| 26 | Julien Le Cardinal | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 5.99 | |
| 44 | Soumaila Coulibaly | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 77 | 6.7 | |
| 2 | Bradley Locko | Defender | 0 | 0 | 3 | 39 | 32 | 82.05% | 5 | 2 | 70 | 6.87 | |
| 23 | Kamory Doumbia | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 32 | 6.75 | |
| 14 | Remy Labeau Lascary | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.85 | |
| 99 | Pathe Mboup | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
