Kết quả trận Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor, 21h00 ngày 23/05

Vòng 10
21:00 ngày 23/05/2022
Lokomotiv Tashkent
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Pakhtakor
Địa điểm:
Thời tiết: ,

VĐQG Uzbekistan

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor hôm nay ngày 23/05/2022 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor tại VĐQG Uzbekistan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor

Lokomotiv Tashkent Lokomotiv Tashkent
Phút
Pakhtakor Pakhtakor
28'
match goal 0 - 1 Ćeran
48'
match goal 0 - 2 Sarkic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Lokomotiv Tashkent VS Pakhtakor

Lokomotiv Tashkent Lokomotiv Tashkent
Pakhtakor Pakhtakor
1
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
92
 
Pha tấn công
 
87
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
1 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.67
41.67% Kiểm soát bóng 56.67%
17.33 Phạm lỗi
3 Sút trúng cầu môn 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 0.3
3.9 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 2.2
50.7% Kiểm soát bóng 58.4%
13.6 Phạm lỗi 3.1
5.1 Sút trúng cầu môn 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Tashkent (28trận)
Chủ Khách
Pakhtakor (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
13
1
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
0
4
2
7