Kết quả trận Lokomotiv Plovdiv vs FC Arda Kardzhali, 20h00 ngày 06/12

Vòng 19
20:00 ngày 06/12/2025
Lokomotiv Plovdiv
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
FC Arda Kardzhali
Địa điểm: Lokomotiv
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.83
O 2.5
1.37
U 2.5
0.50
1
2.25
X
2.95
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.04
O 0.75
0.76
U 0.75
0.98

VĐQG Bulgaria » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lokomotiv Plovdiv vs FC Arda Kardzhali hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lokomotiv Plovdiv vs FC Arda Kardzhali tại VĐQG Bulgaria 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lokomotiv Plovdiv vs FC Arda Kardzhali hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Lokomotiv Plovdiv vs FC Arda Kardzhali

Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Phút
FC Arda Kardzhali FC Arda Kardzhali
9'
match goal 0 - 1 Patrick Luan
Kiến tạo: Svetoslav Kovachev
10'
match yellow.png Patrick Luan
15'
match yellow.png Gustavo Cascardo
19'
match yellow.png Anatoliy Gospodinov
Adrian Cova match yellow.png
37'
45'
match goal 0 - 2 Felix Eboa Eboa
Kiến tạo: Birsent Karagaren
Catalin Mihai Itu match yellow.png
45'
46'
match change Antonio Vutov
Ra sân: Patrick Luan
Julien Lamy
Ra sân: Sevi Idriz
match change
58'
58'
match change Dimitar Velkovski
Ra sân: Birsent Karagaren
58'
match change Ivan Tilev
Ra sân: Ivelin Popov
Dimitar Iliev
Ra sân: Parvizchon Umarbaev
match change
68'
Francisco Politino
Ra sân: Efe Ali
match change
68'
77'
match change Atanas Kabov
Ra sân: Svetoslav Kovachev
83'
match change Plamen Krachunov
Ra sân: Serkan Yusein
Axel Velev
Ra sân: Catalin Mihai Itu
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Lokomotiv Plovdiv VS FC Arda Kardzhali

Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
FC Arda Kardzhali FC Arda Kardzhali
8
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Phạt góc
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
2
 
Thẻ vàng
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
6
 
Sút ra ngoài
 
0
33
 
Ném biên
 
16
94
 
Pha tấn công
 
65
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Aleksandar Aleksandrov
33
Martin Atanasov
4
Andrei Chindris
14
Dimitar Iliev
99
Julien Lamy
44
Nikolay Stefanov Nikolaev
10
Francisco Politino
19
Axel Velev
40
Petar Zovko
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Arda Kardzhali FC Arda Kardzhali
1
Milosavl...
21
Espinoza
13
Ryan
5
Pavlov
2
Cova
22
Ivanov
12
Ali
7
Idriz
39
Umarbaev
94
Itu
9
Perea
1
Gospodin...
2
Cascardo
93
Eboa
18
Huseynov
21
Veliev
20
Yusein
80
Kotev
99
Karagare...
71
Popov
10
Kovachev
17
Luan

Substitutes

8
Atanas Kabov
30
Ivo Kazakov
6
Plamen Krachunov
45
Isnaba Mané
12
Ivaylo Nedelchev
33
Ivan Tilev
35
Dimitar Velkovski
39
Antonio Vutov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Aleksandar Aleksandrov 16
Martin Atanasov 33
Andrei Chindris 4
Dimitar Iliev 14
Julien Lamy 99
Nikolay Stefanov Nikolaev 44
Francisco Politino 10
Axel Velev 19
Petar Zovko 40
Lokomotiv Plovdiv FC Arda Kardzhali
8 Atanas Kabov
30 Ivo Kazakov
6 Plamen Krachunov
45 Isnaba Mané
12 Ivaylo Nedelchev
33 Ivan Tilev
35 Dimitar Velkovski
39 Antonio Vutov

Dữ liệu đội bóng:Lokomotiv Plovdiv vs FC Arda Kardzhali

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
10.67 Phạm lỗi 11.67
5 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
53% Kiểm soát bóng 44.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.2
13.7 Phạm lỗi 12.8
4.1 Phạt góc 4.6
2.8 Thẻ vàng 2
52.6% Kiểm soát bóng 46.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Plovdiv (21trận)
Chủ Khách
FC Arda Kardzhali (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
3
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
5
6