Kết quả trận LNZ Cherkasy vs Obolon Kiev, 18h10 ngày 06/12

Vòng 15
18:10 ngày 06/12/2025
LNZ Cherkasy
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Obolon Kiev
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
0.95
O 2.25
1.00
U 2.25
0.78
1
1.44
X
3.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.69
O 0.75
0.76
U 0.75
1.02

VĐQG Ukraine » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá LNZ Cherkasy vs Obolon Kiev hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 18:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd LNZ Cherkasy vs Obolon Kiev tại VĐQG Ukraine 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả LNZ Cherkasy vs Obolon Kiev hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả LNZ Cherkasy vs Obolon Kiev

LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy
Phút
Obolon Kiev Obolon Kiev
Denys Kuzyk 1 - 0
Kiến tạo: Muharrem Jashari
match goal
37'
43'
match yellow.png Valeriy Dubko
61'
match change Denys Teslyuk
Ra sân: Igor Medynsky
74'
match yellow.png Yevgen Shevchenko
76'
match change Ruslan Chernenko
Ra sân: Yevgen Shevchenko
Shota Nonikashvili 2 - 0
Kiến tạo: Denys Kuzyk
match goal
77'
Shota Nonikashvili match yellow.png
79'
Oleg Gorin match yellow.png
81'
Muharrem Jashari 3 - 0
Kiến tạo: Prosper Obah
match goal
84'
Danylo Kravchuk
Ra sân: Prosper Obah
match change
85'
Artur Avagimyan
Ra sân: Shota Nonikashvili
match change
85'
86'
match yellow.png Oleg Slobodyan
89'
match change Ivan Nesterenko
Ra sân: Vasyl Kurko
89'
match change Evgeniy Pasich
Ra sân: Oleg Ilyin
89'
match change Sergiy Sukhanov
Ra sân: Denys Ustymenko
Jewison Bennette
Ra sân: Denys Kuzyk
match change
90'
Illia Putria
Ra sân: Gennadiy Pasich
match change
90'
Ajdi Dajko
Ra sân: Oleg Gorin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật LNZ Cherkasy VS Obolon Kiev

LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy
Obolon Kiev Obolon Kiev
14
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Sút Phạt
 
11
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
5
 
Sút ra ngoài
 
7
88
 
Pha tấn công
 
113
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Artur Avagimyan
27
Jewison Bennette
4
Ajdi Dajko
18
Oleksandr Kaplienko
23
Danylo Kravchuk
88
Yaroslav Kysil
1
Dmytro Ledviy
24
Marko Podolyak
33
Illia Putria
72
Kirill Samoylenko
6
Vyacheslav Tankovskiy
3
Ivan Yermachkov
LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy 4-1-2-3
5-3-2 Obolon Kiev Obolon Kiev
12
Palamarc...
14
Drambaye...
34
Muravsky...
25
Gorin
11
Pasich
16
Riabov
19
Pastukh
5
Nonikash...
17
Kuzyk
8
Obah
10
Jashari
1
Fedorivs...
14
Ilyin
3
Pryymak
95
Kurko
37
Dubko
5
Shevchen...
13
Medynsky
6
Chekh
24
Prokopen...
10
Slobodya...
9
Ustymenk...

Substitutes

35
Vitaliy Chebotaryov
17
Ruslan Chernenko
11
Maksym Gryso
8
Artem Kulakovskyi
40
Ivan Nesterenko
42
Evgeniy Pasich
55
Sergiy Sukhanov
99
Denys Teslyuk
Đội hình dự bị
LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy
Artur Avagimyan 9
Jewison Bennette 27
Ajdi Dajko 4
Oleksandr Kaplienko 18
Danylo Kravchuk 23
Yaroslav Kysil 88
Dmytro Ledviy 1
Marko Podolyak 24
Illia Putria 33
Kirill Samoylenko 72
Vyacheslav Tankovskiy 6
Ivan Yermachkov 3
LNZ Cherkasy Obolon Kiev
35 Vitaliy Chebotaryov
17 Ruslan Chernenko
11 Maksym Gryso
8 Artem Kulakovskyi
40 Ivan Nesterenko
42 Evgeniy Pasich
55 Sergiy Sukhanov
99 Denys Teslyuk

Dữ liệu đội bóng:LNZ Cherkasy vs Obolon Kiev

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
13.67 Phạm lỗi 10.67
5 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
46.67% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.6
0.2 Bàn thua 2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
10.2 Phạm lỗi 9.5
5.2 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 1.9
48.2% Kiểm soát bóng 42%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LNZ Cherkasy (19trận)
Chủ Khách
Obolon Kiev (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
3
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
5
3
3