Kết quả trận LNZ Cherkasy vs Kolos Kovalyovka, 17h00 ngày 19/10

Vòng 9
17:00 ngày 19/10/2025
LNZ Cherkasy
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Kolos Kovalyovka
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.88
O 2.5
1.70
U 2.5
0.40
1
2.30
X
2.75
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

VĐQG Ukraine » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá LNZ Cherkasy vs Kolos Kovalyovka hôm nay ngày 19/10/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd LNZ Cherkasy vs Kolos Kovalyovka tại VĐQG Ukraine 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả LNZ Cherkasy vs Kolos Kovalyovka hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả LNZ Cherkasy vs Kolos Kovalyovka

LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy
Phút
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Mark Assinor match yellow.png
32'
Shota Nonikashvili
Ra sân: Yevgeniy Pastukh
match change
57'
63'
match change Zurab Rukhadze
Ra sân: Andriy Tsurikov
63'
match change Maksym Tretyakov
Ra sân: Danylo Alefirenko
70'
match change Nika Gagnidze
Ra sân: Oleksandr Demchenko
70'
match change Yuri Klymchuk
Ra sân: Mathias Oyewusi Kehinde
Danylo Kravchuk
Ra sân: Mark Assinor
match change
70'
Prosper Obah 1 - 0 match pen
75'
78'
match yellow.png Elias Miguel Trevizan Telles
81'
match change Artem Gusol
Ra sân: Anton Salabai
Vyacheslav Tankovskiy
Ra sân: Prosper Obah
match change
85'
Oleksiy Palamarchuk match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật LNZ Cherkasy VS Kolos Kovalyovka

LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
54
 
Pha tấn công
 
39
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Artur Avagimyan
27
Jewison Bennette
4
Ajdi Dajko
7
Eynel Soares
18
Oleksandr Kaplienko
23
Danylo Kravchuk
88
Yaroslav Kysil
1
Dmytro Ledviy
5
Shota Nonikashvili
24
Marko Podolyak
72
Kirill Samoylenko
6
Vyacheslav Tankovskiy
LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy 4-1-2-3
4-1-2-3 Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
12
Palamarc...
17
Kuzyk
25
Gorin
34
Muravsky...
11
Pasich
29
Didyk
16
Riabov
19
Pastukh
10
Jashari
90
Assinor
8
Obah
31
Pakholyu...
77
Ponedeln...
3
Kozik
5
Bondaren...
9
Tsurikov
55
Telles
7
Demchenk...
99
Rrapaj
19
Alefiren...
27
Kehinde
17
Salabai

Substitutes

6
Mykyta Burda
8
Artem Cheliadin
20
Nika Gagnidze
15
Artem Gusol
14
Ibrahim Kane
70
Yuri Klymchuk
10
Albin Krasniqi
16
Ilir Krasniqi
1
Dmytro Matsapura
38
Tymur Puzankov
2
Zurab Rukhadze
11
Maksym Tretyakov
Đội hình dự bị
LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy
Artur Avagimyan 9
Jewison Bennette 27
Ajdi Dajko 4
Eynel Soares 7
Oleksandr Kaplienko 18
Danylo Kravchuk 23
Yaroslav Kysil 88
Dmytro Ledviy 1
Shota Nonikashvili 5
Marko Podolyak 24
Kirill Samoylenko 72
Vyacheslav Tankovskiy 6
LNZ Cherkasy Kolos Kovalyovka
6 Mykyta Burda
8 Artem Cheliadin
20 Nika Gagnidze
15 Artem Gusol
14 Ibrahim Kane
70 Yuri Klymchuk
10 Albin Krasniqi
16 Ilir Krasniqi
1 Dmytro Matsapura
38 Tymur Puzankov
2 Zurab Rukhadze
11 Maksym Tretyakov

Dữ liệu đội bóng:LNZ Cherkasy vs Kolos Kovalyovka

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
13.67 Phạm lỗi 13
5 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
46.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.2 Bàn thua 1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
10.2 Phạm lỗi 12.4
5.2 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 1.9
48.2% Kiểm soát bóng 51.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LNZ Cherkasy (19trận)
Chủ Khách
Kolos Kovalyovka (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
2
0
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
5
0
1