Kết quả trận Livingston vs Dundee, 22h00 ngày 13/12
Livingston 1
0.89
0.99
0.94
0.92
1.89
3.60
3.70
1.01
0.89
0.88
0.94
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Livingston vs Dundee hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Livingston vs Dundee tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Livingston vs Dundee hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Livingston vs Dundee
0 - 1 Yan Dhanda
0 - 2 Cameron Congreve Kiến tạo: Tony Yogane
Imari SamuelsRa sân: Ryan Astley
Ra sân: Joshua Brenet
Ashley HayRa sân: Simon Murray
Ra sân: Mahamadou Susoho
Kiến tạo: Cristian Montano
Callum JonesRa sân: Yan Dhanda
Ethan IngramRa sân: Cameron Congreve
Callum Jones
Ra sân: Scott Pittman
Kiến tạo: Macauley Tait
Ra sân: Jeremy Bokilai
Emile AcquahRa sân: Tony Yogane
Ethan Hamilton
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Livingston VS Dundee
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Livingston vs Dundee
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Ryan McGowan | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 68 | 58 | 85.29% | 1 | 0 | 80 | 6.3 | |
| 18 | Jeremy Bokilai | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 20 | 6.98 | |
| 17 | Steve May | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.51 | |
| 27 | Danny Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 58 | 78.38% | 1 | 3 | 80 | 6.17 | |
| 26 | Cristian Montano | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 1 | 49 | 6.96 | |
| 30 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 32 | 6.19 | |
| 28 | Jerome Prior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 31 | 5.66 | |
| 8 | Scott Pittman | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 42 | 6.28 | |
| 15 | Lewis Smith | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 4 | 0 | 41 | 6.12 | |
| 11 | Connor Mclennan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 26 | 6.25 | |
| 19 | Daniel Finlayson | Defender | 1 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 5 | 71 | 6.45 | |
| 25 | Macauley Tait | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 1 | 61 | 6.08 | |
| 7 | Mahamadou Susoho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 1 | 53 | 6.31 |
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Graham Luke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 7 | 38 | 6.76 | |
| 8 | Paul Digby | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 5 | 36 | 7 | |
| 7 | Drey Wright | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 38 | 6.66 | |
| 15 | Simon Murray | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
| 48 | Ethan Hamilton | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 23 | 6.8 | |
| 21 | Yan Dhanda | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 33 | 7.72 | |
| 28 | Callum Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
| 5 | Billy Koumetio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 3 | 43 | 6.78 | |
| 1 | Jon Mccracken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 15 | 41.67% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
| 12 | Imari Samuels | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 36 | 6.94 | |
| 4 | Ryan Astley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.55 | |
| 2 | Ethan Ingram | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 20 | Cameron Congreve | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 28 | 7.19 | |
| 17 | Tony Yogane | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 1 | 28 | 6.91 | |
| 11 | Ashley Hay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 5 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
