Kết quả trận Liverpool vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 13/12

Vòng 16
22:00 ngày 13/12/2025
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.93
O 3
0.92
U 3
0.96
1
1.70
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Ngoại Hạng Anh » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Liverpool vs Brighton Hove Albion hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Liverpool vs Brighton Hove Albion tại Ngoại Hạng Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Liverpool vs Brighton Hove Albion hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Liverpool vs Brighton Hove Albion

Liverpool Liverpool
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Hugo Ekitike 1 - 0
Kiến tạo: Joseph Gomez
match goal
1'
Mohamed Salah
Ra sân: Joseph Gomez
match change
26'
45'
match yellow.png Diego Gómez
59'
match yellow.png Lewis Dunk
Hugo Ekitike 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Salah
match goal
60'
Ibrahima Konate match yellow.png
64'
64'
match change Yasin Ayari
Ra sân: Carlos Baleba
64'
match change Kaoru Mitoma
Ra sân: Brajan Gruda
Andrew Robertson
Ra sân: Florian Wirtz
match change
78'
Alexander Isak
Ra sân: Hugo Ekitike
match change
78'
82'
match change Danny Welbeck
Ra sân: Jack Hinshelwood
82'
match change Charalampos Kostoulas
Ra sân: Georginio Rutter
Federico Chiesa
Ra sân: Dominik Szoboszlai
match change
83'
87'
match change James Milner
Ra sân: Diego Gómez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Liverpool VS Brighton Hove Albion

Liverpool Liverpool
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
match ok
18
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Phạt góc
 
2
15
 
Sút Phạt
 
8
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
1
 
Đánh đầu
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
7
8
 
Thử thách
 
7
29
 
Long pass
 
27
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
2
 
Successful center
 
4
4
 
Substitution
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cản sút
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
7
18
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Ném biên
 
7
515
 
Số đường chuyền
 
501
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
96
 
Pha tấn công
 
106
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
3
 
Cơ hội lớn
 
3
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
11
9
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
71
 
Số pha tranh chấp thành công
 
36
1.82
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.96
1.47
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.96
1.82
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.96
1.52
 
Cú sút trúng đích
 
0.62
37
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
28
5
 
Số quả tạt chính xác
 
18
53
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
18
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
8
31
 
Phá bóng
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohamed Salah
14
Federico Chiesa
9
Alexander Isak
26
Andrew Robertson
25
Giorgi Mamardashvili
73
Rio Ngumoha
47
Calvin Ramsay
92
Wellity Lucky
Liverpool Liverpool 4-2-3-1
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
1
Becker
6
Kerkez
4
Dijk
5
Konate
2
Gomez
17
Jones
38
Gravenbe...
7
Wirtz
10
Allister
8
Szoboszl...
22
2
Ekitike
1
Verbrugg...
27
Wieffer
6
Hecke
5
Dunk
24
Kadioglu
17
Baleba
13
Hinshelw...
11
Minteh
8
Gruda
25
Gómez
10
Rutter

Substitutes

19
Charalampos Kostoulas
22
Kaoru Mitoma
26
Yasin Ayari
20
James Milner
18
Danny Welbeck
29
Maxim de Cuyper
21
Olivier Boscagli
34
Joel Veltman
23
Jason Steele
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Mohamed Salah 11
Federico Chiesa 14
Alexander Isak 9
Andrew Robertson 26
Giorgi Mamardashvili 25
Rio Ngumoha 73
Calvin Ramsay 47
Wellity Lucky 92
Liverpool Brighton Hove Albion
19 Charalampos Kostoulas
22 Kaoru Mitoma
26 Yasin Ayari
20 James Milner
18 Danny Welbeck
29 Maxim de Cuyper
21 Olivier Boscagli
34 Joel Veltman
23 Jason Steele

Dữ liệu đội bóng:Liverpool vs Brighton Hove Albion

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
6.67 Phạm lỗi 13
4.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
60.67% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 4.6
10.4 Phạm lỗi 11.7
5.6 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 2.2
59.9% Kiểm soát bóng 54.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (26trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
2
5
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
3
2
0
3

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 0 63 6.91
11 Mohamed Salah Cánh phải 2 1 5 26 24 92.31% 1 1 35 7.57
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 39 7.03
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 1 0 0 71 67 94.37% 0 0 86 7.19
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 2 13 11 84.62% 0 0 15 7.22
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 62 7.73
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 2 0 2 47 43 91.49% 3 0 63 7.03
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 2 0 0 22 18 81.82% 0 1 30 6.58
9 Alexander Isak Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 38 36 94.74% 1 1 55 7.42
7 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 0 3 42 36 85.71% 0 1 63 7.86
22 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 7 2 0 30 24 80% 0 1 50 9.04
6 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 24 88.89% 0 4 39 7.16

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 76 73 96.05% 0 0 83 5.89
24 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 52 47 90.38% 2 0 65 6.06
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 1 0 0 11 11 100% 1 0 14 5.86
10 Georginio Rutter Tiền đạo cắm 1 0 5 15 14 93.33% 1 0 33 6.5
6 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 64 58 90.63% 1 1 70 6.06
27 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 41 40 97.56% 1 0 53 6.13
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 20 6.15
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 47 6.07
17 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 18 94.74% 0 0 24 5.96
11 Yankuba Minteh Cánh phải 3 0 1 18 14 77.78% 2 0 39 6.42
25 Diego Gómez Tiền vệ trụ 3 1 1 11 9 81.82% 0 2 27 6
13 Jack Hinshelwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 37 5.79
8 Brajan Gruda Cánh phải 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 26 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ