Kết quả trận Liverpool vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 13/12
Liverpool
0.97
0.93
0.92
0.96
1.70
4.00
4.50
0.83
1.07
0.93
0.95
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Liverpool vs Brighton Hove Albion hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Liverpool vs Brighton Hove Albion tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Liverpool vs Brighton Hove Albion hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Liverpool vs Brighton Hove Albion
Kiến tạo: Joseph Gomez
Ra sân: Joseph Gomez
Diego Gómez
Lewis Dunk
Kiến tạo: Mohamed Salah
Yasin AyariRa sân: Carlos Baleba
Kaoru MitomaRa sân: Brajan Gruda
Ra sân: Florian Wirtz
Ra sân: Hugo Ekitike
Danny WelbeckRa sân: Jack Hinshelwood
Charalampos KostoulasRa sân: Georginio Rutter
Ra sân: Dominik Szoboszlai
James MilnerRa sân: Diego Gómez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Liverpool VS Brighton Hove Albion
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Liverpool vs Brighton Hove Albion
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 63 | 6.91 | |
| 11 | Mohamed Salah | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 1 | 35 | 7.57 | |
| 26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 39 | 7.03 | |
| 17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 0 | 86 | 7.19 | |
| 2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 7.22 | |
| 5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 62 | 7.73 | |
| 8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 47 | 43 | 91.49% | 3 | 0 | 63 | 7.03 | |
| 10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 30 | 6.58 | |
| 9 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
| 38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 1 | 55 | 7.42 | |
| 7 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 63 | 7.86 | |
| 22 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 50 | 9.04 | |
| 6 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 4 | 39 | 7.16 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 73 | 96.05% | 0 | 0 | 83 | 5.89 | |
| 24 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 2 | 0 | 65 | 6.06 | |
| 22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 14 | 5.86 | |
| 10 | Georginio Rutter | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 5 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
| 6 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 1 | 1 | 70 | 6.06 | |
| 27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 41 | 40 | 97.56% | 1 | 0 | 53 | 6.13 | |
| 26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 20 | 6.15 | |
| 1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 47 | 6.07 | |
| 17 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 5.96 | |
| 11 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 39 | 6.42 | |
| 25 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 27 | 6 | |
| 13 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 37 | 5.79 | |
| 8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 26 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
