Kết quả trận Liverpool vs Arsenal, 00h30 ngày 24/12
Liverpool
1.06
0.82
0.85
1.03
2.10
3.70
3.00
0.78
1.11
1.13
0.76
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Liverpool vs Arsenal hôm nay ngày 24/12/2023 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Liverpool vs Arsenal tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Liverpool vs Arsenal hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Liverpool vs Arsenal
0 - 1 Gabriel Dos Santos Magalhaes Kiến tạo: Martin Odegaard
Kiến tạo: Trent Arnold
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
Bukayo Saka
Kai Havertz
Declan Rice
Ra sân: Cody Gakpo
Ra sân: Curtis Jones
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
Leandro TrossardRa sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Edward NketiahRa sân: Gabriel Fernando de Jesus
Edward Nketiah
Benjamin William White
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Liverpool VS Arsenal
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Liverpool vs Arsenal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 46 | 6.29 | |
| 3 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 34 | 6.19 | |
| 11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 19 | 7.1 | |
| 1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 31 | 6.18 | |
| 17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 33 | 6.31 | |
| 2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.19 | |
| 21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 0 | 20 | 6.25 | |
| 66 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 3 | 0 | 50 | 6.46 | |
| 5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 31 | 6.46 | |
| 8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 3 | 11 | 6.29 | |
| 7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.16 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 17 | 5.98 | |
| 8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 49 | 7.18 | |
| 35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 6.17 | |
| 9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.46 | |
| 4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 27 | 6.48 | |
| 29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 5.97 | |
| 41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 39 | 6.45 | |
| 6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.83 | |
| 2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 25 | 6.27 | |
| 11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.47 | |
| 7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 6 | 0 | 25 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
