Kết quả trận Lithuania vs Romania, 01h45 ngày 16/10
Lithuania
0.98
0.84
0.92
0.88
4.60
3.80
1.70
0.75
1.09
0.36
2.00
UEFA Nations League
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lithuania vs Romania hôm nay ngày 16/10/2024 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lithuania vs Romania tại UEFA Nations League 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lithuania vs Romania hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lithuania vs Romania
1 - 1 Razvan Marin
Ra sân: Paulius Golubickas
Ra sân: Artemijus Tutyskinas
Andrei Burca
1 - 2 Denis Dragus Kiến tạo: Dennis Man
Florinel ComanRa sân: Valentin Mihaila
Darius Dumitru OlaruRa sân: Razvan Marin
Ra sân: Pijus Sirvys
Ra sân: Armandas Kucys
Ra sân: Modestas Vorobjovas
Ianis HagiRa sân: Dennis Man
Florinel Coman
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lithuania VS Romania
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lithuania vs Romania
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lithuania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Giedrius Matulevicius | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
| 14 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 28 | 56% | 0 | 1 | 64 | 6.23 | |
| 6 | Modestas Vorobjovas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 40 | 5.94 | |
| 10 | Fedor Cernych | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
| 12 | Edvinas Gertmonas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 37 | 6.48 | |
| 4 | Edvinas Girdvainis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 3 | 68 | 6.62 | |
| 13 | Justas Lasickas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 2 | 58 | 7.32 | |
| 22 | Paulius Golubickas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.08 | |
| 20 | Titas Milasius | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 5.96 | |
| 9 | Gytis Paulauskas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
| 17 | Pijus Sirvys | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 54 | 6.36 | |
| 23 | Artur Dolznikov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.02 | |
| 3 | Artemijus Tutyskinas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 42 | 6.16 | |
| 11 | Armandas Kucys | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 38 | 7.36 | |
| 15 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 1 | 45 | 5.87 | |
| 2 | Rokas Lekiatas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 3 | 56 | 6.37 |
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 0 | 50 | 6.97 | |
| 1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 16 | 44.44% | 0 | 0 | 41 | 6.16 | |
| 18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 2 | 46 | 7.01 | |
| 14 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 17 | Florinel Coman | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 12 | 6.08 | |
| 23 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 48 | 34 | 70.83% | 1 | 1 | 79 | 6.56 | |
| 20 | Dennis Man | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 24 | 22 | 91.67% | 4 | 2 | 43 | 7.18 | |
| 21 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 15 | Andrei Burca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 3 | 50 | 6.06 | |
| 6 | Marius Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 54 | 7.32 | |
| 13 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 34 | 6.64 | |
| 19 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 3 | 49 | 7.73 | |
| 2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 50 | 6.05 | |
| 3 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 3 | 51 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
