Kết quả trận Lithuania vs Hungary, 01h45 ngày 18/10
Lithuania
0.91
0.89
0.93
0.77
8.50
4.95
1.25
0.99
0.76
0.68
1.02
EURO
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lithuania vs Hungary hôm nay ngày 18/10/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lithuania vs Hungary tại EURO 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lithuania vs Hungary hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lithuania vs Hungary
Kiến tạo: Edvinas Girdvainis
Kiến tạo: Gvidas Gineitis
Zsolt NagyRa sân: Milos Kerkez
Callum StylesRa sân: Daniel Gazdag
Dominik Szoboszlai
Kevin CsobothRa sân: Loic Nego
Ra sân: Edgaras Utkus
Ra sân: Fedor Cernych
2 - 1 Dominik Szoboszlai
Attila Fiola
Ra sân: Pijus Sirvys
2 - 2 Barnabas Varga Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
Bendeguz BollaRa sân: Roland Sallai
Martin AdamRa sân: Barnabas Varga
Ra sân: Vykintas Slivka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lithuania VS Hungary
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lithuania vs Hungary
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lithuania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Emilijus Zubas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 7.3 | |
| 14 | Vykintas Slivka | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 24 | 6.55 | ||
| 6 | Modestas Vorobjovas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 7.24 | |
| 10 | Fedor Cernych | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 1 | 0 | 24 | 7.52 | |
| 4 | Edvinas Girdvainis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 4 | 20 | 7.21 | |
| 13 | Justas Lasickas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 36 | 7.35 | |
| 19 | Edgaras Utkus | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 25 | 7.16 | ||
| 9 | Gytis Paulauskas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 5 | 19 | 6.74 | |
| 17 | Pijus Sirvys | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 29 | 7.81 | |
| 15 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 3 | 1 | 35 | 7.76 | |
| 20 | Rokas Lekiatas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 21 | 6.38 |
Hungary
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Zsolt Nagy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
| 7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 28 | 6 | |
| 5 | Attila Fiola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 2 | 40 | 6.09 | |
| 8 | Adam Nagy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 0 | 52 | 5.88 | |
| 1 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 23 | 5.9 | |
| 2 | Adam Lang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 35 | 5.73 | |
| 16 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 5.89 | |
| 20 | Roland Sallai | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 3 | 28 | 6.62 | |
| 19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 23 | 6.01 | |
| 17 | Callum Styles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 10 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 45 | 41 | 91.11% | 4 | 0 | 56 | 6.78 | |
| 4 | Attila Szalai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 47 | 5.84 | |
| 11 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 1 | 33 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
