Kết quả trận Lincoln City vs Barnsley, 02h45 ngày 10/12

Vòng 19
02:45 ngày 10/12/2025
Lincoln City
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
Barnsley
Địa điểm: Sincil Bank Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.95
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 1
0.66
U 1
1.13

Hạng 3 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lincoln City vs Barnsley hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lincoln City vs Barnsley tại Hạng 3 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lincoln City vs Barnsley hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Lincoln City vs Barnsley

Lincoln City Lincoln City
Phút
Barnsley Barnsley
33'
match yellow.png Luca Connell
Reeco Hackett-Fairchild 1 - 0
Kiến tạo: Jack Moylan
match goal
36'
46'
match change Neil Farrugia
Ra sân: Vimal Yoganathan
67'
match goal 1 - 1 Davis Kellior-Dunn
Kiến tạo: Jonathan Bland
Tom Bayliss 2 - 1
Kiến tạo: George Wickens
match goal
68'
Reeco Hackett-Fairchild 3 - 1
Kiến tạo: Sonny Bradley
match goal
71'
Robert Street
Ra sân: Freddie Draper
match change
72'
Francis Okoronkwo
Ra sân: Dom Jefferies
match change
72'
79'
match change David McGoldrick
Ra sân: Jonathan Bland
Justin Obikwu
Ra sân: Jack Moylan
match change
82'
Ivan Varfolomeev
Ra sân: Tom Bayliss
match change
82'
Erik Ring
Ra sân: Reeco Hackett-Fairchild
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Lincoln City VS Barnsley

Lincoln City Lincoln City
Barnsley Barnsley
15
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Phạm lỗi
 
6
7
 
Phạt góc
 
8
6
 
Sút Phạt
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
1
 
Đánh đầu
 
19
3
 
Cứu thua
 
5
31
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
4
17
 
Long pass
 
25
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
4
 
Successful center
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cản sút
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
26
248
 
Số đường chuyền
 
569
65%
 
Chuyền chính xác
 
81%
76
 
Pha tấn công
 
122
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
53
 
Số pha tranh chấp thành công
 
47
1.81
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.17
1.13
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.02
1.81
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.17
2.18
 
Cú sút trúng đích
 
1.42
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
30
15
 
Số quả tạt chính xác
 
26
43
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
33
10
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
29
 
Phá bóng
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Erik Ring
24
Ivan Varfolomeev
20
Justin Obikwu
17
Robert Street
19
Francis Okoronkwo
6
Ryley Towler
13
Zach Jeacock
Lincoln City Lincoln City 4-2-3-1
4-2-3-1 Barnsley Barnsley
1
Wickens
3
Reach
15
Bradley
22
Hamer
2
Darikwa
8
Bayliss
14
McGrandl...
16
Jefferie...
10
Moylan
7
2
Hackett-...
34
Draper
1
Mahoney
30
Bland
6
Gevigney
5
Shepherd
27
Watson
8
Phillips
48
Connell
45
Yoganath...
22
Kelly
19
Cleary
40
Kellior-...

Substitutes

23
Neil Farrugia
10
David McGoldrick
4
Marc Roberts
39
Leo Farrell
18
Jake Rooney
12
Jackson Smith
7
Caylon Vickers
Đội hình dự bị
Lincoln City Lincoln City
Erik Ring 12
Ivan Varfolomeev 24
Justin Obikwu 20
Robert Street 17
Francis Okoronkwo 19
Ryley Towler 6
Zach Jeacock 13
Lincoln City Barnsley
23 Neil Farrugia
10 David McGoldrick
4 Marc Roberts
39 Leo Farrell
18 Jake Rooney
12 Jackson Smith
7 Caylon Vickers

Dữ liệu đội bóng:Lincoln City vs Barnsley

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
11.67 Phạm lỗi 10
4.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
38% Kiểm soát bóng 57%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.7
12.3 Phạm lỗi 10.1
5.1 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 1.6
44% Kiểm soát bóng 53.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lincoln City (30trận)
Chủ Khách
Barnsley (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
5
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
4
1
HT-B/FT-H
0
3
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
0
6
2
2

Lincoln City Lincoln City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sonny Bradley Defender 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 24 6.19
2 Tendayi Darikwa Defender 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 39 6.42
3 Adam Reach Defender 0 0 2 22 14 63.64% 4 0 45 7.22
14 Conor McGrandles Midfielder 0 0 0 25 14 56% 2 0 42 6.9
8 Tom Bayliss Midfielder 1 1 1 31 26 83.87% 3 2 45 6.82
22 Tom Hamer Defender 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 24 6.28
16 Dom Jefferies Midfielder 0 0 2 9 9 100% 1 0 17 6.51
1 George Wickens Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 0 39 6.6
7 Reeco Hackett-Fairchild Midfielder 2 1 1 19 16 84.21% 2 1 43 7.44
10 Jack Moylan Midfielder 5 3 2 15 12 80% 0 1 34 6.81
34 Freddie Draper Forward 3 1 0 4 2 50% 0 3 17 6.48

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Adam Phillips Midfielder 3 0 2 54 41 75.93% 2 2 66 6.35
27 Tennai Watson Defender 0 0 0 36 29 80.56% 0 3 54 6.72
40 Davis Kellior-Dunn Forward 3 3 1 20 13 65% 0 1 33 7.41
23 Neil Farrugia Midfielder 0 0 0 16 12 75% 3 0 28 6.48
48 Luca Connell Midfielder 0 0 3 49 45 91.84% 6 0 65 6.53
19 Reyes Cleary Midfielder 3 1 0 8 4 50% 5 0 32 6.48
22 Patrick Kelly Midfielder 2 0 0 25 21 84% 0 1 44 6.38
1 Murphy Mahoney Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 44 7.53
6 Maël de Gevigney Defender 1 0 0 55 52 94.55% 0 2 73 6.62
5 Jack Shepherd Defender 0 0 0 46 39 84.78% 1 2 55 6.37
45 Vimal Yoganathan Midfielder 1 0 1 11 7 63.64% 0 0 20 5.95
30 Jonathan Bland Midfielder 0 0 2 29 19 65.52% 1 1 39 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ