Kết quả trận Lincoln City vs Barnsley, 02h45 ngày 10/12
Lincoln City
0.82
1.00
1.00
0.80
1.95
3.40
3.50
1.09
0.75
0.66
1.13
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lincoln City vs Barnsley hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lincoln City vs Barnsley tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lincoln City vs Barnsley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lincoln City vs Barnsley
Luca Connell
Kiến tạo: Jack Moylan
Neil FarrugiaRa sân: Vimal Yoganathan
1 - 1 Davis Kellior-Dunn Kiến tạo: Jonathan Bland
Kiến tạo: George Wickens
Kiến tạo: Sonny Bradley
Ra sân: Freddie Draper
Ra sân: Dom Jefferies
David McGoldrickRa sân: Jonathan Bland
Ra sân: Jack Moylan
Ra sân: Tom Bayliss
Ra sân: Reeco Hackett-Fairchild
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lincoln City VS Barnsley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lincoln City vs Barnsley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lincoln City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Sonny Bradley | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 24 | 6.19 | |
| 2 | Tendayi Darikwa | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 39 | 6.42 | |
| 3 | Adam Reach | Defender | 0 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 0 | 45 | 7.22 | |
| 14 | Conor McGrandles | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 2 | 0 | 42 | 6.9 | |
| 8 | Tom Bayliss | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 2 | 45 | 6.82 | |
| 22 | Tom Hamer | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 24 | 6.28 | |
| 16 | Dom Jefferies | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.51 | |
| 1 | George Wickens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 13 | 43.33% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
| 7 | Reeco Hackett-Fairchild | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 43 | 7.44 | |
| 10 | Jack Moylan | Midfielder | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 34 | 6.81 | |
| 34 | Freddie Draper | Forward | 3 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 17 | 6.48 |
Barnsley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Adam Phillips | Midfielder | 3 | 0 | 2 | 54 | 41 | 75.93% | 2 | 2 | 66 | 6.35 | |
| 27 | Tennai Watson | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 3 | 54 | 6.72 | |
| 40 | Davis Kellior-Dunn | Forward | 3 | 3 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 33 | 7.41 | |
| 23 | Neil Farrugia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 28 | 6.48 | |
| 48 | Luca Connell | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 49 | 45 | 91.84% | 6 | 0 | 65 | 6.53 | |
| 19 | Reyes Cleary | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 5 | 0 | 32 | 6.48 | |
| 22 | Patrick Kelly | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 44 | 6.38 | |
| 1 | Murphy Mahoney | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 44 | 7.53 | |
| 6 | Maël de Gevigney | Defender | 1 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 2 | 73 | 6.62 | |
| 5 | Jack Shepherd | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 2 | 55 | 6.37 | |
| 45 | Vimal Yoganathan | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 5.95 | |
| 30 | Jonathan Bland | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 1 | 39 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
