Kết quả trận Leyton Orient vs Luton Town, 02h45 ngày 10/12

Vòng 19
02:45 ngày 10/12/2025
Leyton Orient
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Luton Town
Địa điểm: The Breyer Group Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.75
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.74
O 1
0.86
U 1
0.92

Hạng 3 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Leyton Orient vs Luton Town hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Leyton Orient vs Luton Town tại Hạng 3 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Leyton Orient vs Luton Town hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Leyton Orient vs Luton Town

Leyton Orient Leyton Orient
Phút
Luton Town Luton Town
Theodore Archibald
Ra sân: Josh Koroma
match change
19'
41'
match yellow.png Liam Walsh
Theodore Archibald 1 - 0
Kiến tạo: Dominic Ballard
match goal
50'
61'
match change Mads Juel Andersen
Ra sân: Lamine Dabo
61'
match change Shayden Morris
Ra sân: Jerry Yates
Daniel Happe match yellow.png
62'
Jack Simpson
Ra sân: Michael Craig
match change
70'
Sean Clare
Ra sân: Charlie Wellens
match change
70'
70'
match change Jordan Clark
Ra sân: George Saville
77'
match change Lasse Selvag Nordas
Ra sân: Kal Naismith
Alfie Lloyd
Ra sân: Oliver ONeill
match change
77'
86'
match yellow.png Mads Juel Andersen
89'
match change Zack Nelson
Ra sân: Jacob Brown
Zech Obiero
Ra sân: Azeem Abdulai
match change
89'
90'
match goal 1 - 1 Gideon Kodua
Kiến tạo: Liam Walsh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Leyton Orient VS Luton Town

Leyton Orient Leyton Orient
Luton Town Luton Town
7
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Phạt góc
 
2
18
 
Sút Phạt
 
11
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37
 
Đánh đầu
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
4
22
 
Long pass
 
27
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Successful center
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
23
10
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
47
226
 
Số đường chuyền
 
460
50%
 
Chuyền chính xác
 
75%
89
 
Pha tấn công
 
117
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
60
 
Số pha tranh chấp thành công
 
51
1.84
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.92
1.29
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.3
1.84
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.92
1.41
 
Cú sút trúng đích
 
0.99
15
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
8
 
Số quả tạt chính xác
 
12
44
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
23
32
 
Phá bóng
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Alfie Lloyd
29
Zech Obiero
4
Jack Simpson
28
Sean Clare
44
Theodore Archibald
1
Tommy Simkin
21
Jack Moorhouse
Leyton Orient Leyton Orient 4-2-3-1
4-4-2 Luton Town Luton Town
33
Cahill
3
Adaramol...
5
Happe
19
Beckles
14
Craig
22
Abdulai
15
Bakinson
7
ONeill
25
Wellens
17
Koroma
32
Ballard
24
Keeley
17
Lonwijk
15
Mengi
3
Naismith
33
Bramall
19
Brown
8
Walsh
23
Saville
30
Kodua
9
Yates
22
Dabo

Substitutes

20
Lasse Selvag Nordas
37
Zack Nelson
14
Shayden Morris
18
Jordan Clark
5
Mads Juel Andersen
28
Christ Makosso
1
James Shea
Đội hình dự bị
Leyton Orient Leyton Orient
Alfie Lloyd 9
Zech Obiero 29
Jack Simpson 4
Sean Clare 28
Theodore Archibald 44
Tommy Simkin 1
Jack Moorhouse 21
Leyton Orient Luton Town
20 Lasse Selvag Nordas
37 Zack Nelson
14 Shayden Morris
18 Jordan Clark
5 Mads Juel Andersen
28 Christ Makosso
1 James Shea

Dữ liệu đội bóng:Leyton Orient vs Luton Town

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
14.67 Phạm lỗi 9.67
3.67 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 0.67
45% Kiểm soát bóng 57.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 4.6
13.5 Phạm lỗi 10.1
4.7 Phạt góc 6.7
2.5 Thẻ vàng 1.1
48.1% Kiểm soát bóng 60.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leyton Orient (29trận)
Chủ Khách
Luton Town (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
4
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
0
2
2
2

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Omar Beckles Defender 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 28 7.06
17 Josh Koroma Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.04
44 Theodore Archibald Tiền vệ trái 3 2 0 12 7 58.33% 0 1 25 7.22
15 Tyreeq Bakinson Midfielder 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 24 6.36
5 Daniel Happe Defender 0 0 0 16 5 31.25% 0 4 27 6.96
33 Killian Cahill Thủ môn 0 0 0 25 6 24% 0 0 25 6.29
14 Michael Craig Defender 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 28 7.07
7 Oliver ONeill Midfielder 0 0 0 14 4 28.57% 1 1 28 6.24
22 Azeem Abdulai Midfielder 1 0 0 12 9 75% 0 0 37 7.29
25 Charlie Wellens Defender 0 0 0 13 7 53.85% 5 1 26 6.32
3 Omotayo Adaramola Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 33 6.59
32 Dominic Ballard Forward 2 0 3 7 5 71.43% 0 0 18 7.18

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kal Naismith Defender 0 0 0 56 39 69.64% 0 4 81 6.35
23 George Saville Midfielder 0 0 0 34 29 85.29% 3 2 42 6.1
9 Jerry Yates Forward 0 0 0 7 3 42.86% 1 1 13 5.78
19 Jacob Brown Forward 0 0 0 17 10 58.82% 1 3 35 6.55
5 Mads Juel Andersen Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01
33 Cohen Bramall Defender 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 45 5.97
8 Liam Walsh Midfielder 0 0 1 33 26 78.79% 0 0 45 6.26
15 Teden Mengi Defender 0 0 0 48 39 81.25% 0 2 51 6.05
14 Shayden Morris Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.93
17 Nigel Lonwijk Defender 0 0 0 32 23 71.88% 1 3 61 6.68
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 43 30 69.77% 0 0 46 6.05
22 Lamine Dabo Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 21 5.68
30 Gideon Kodua Forward 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 27 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ