Kết quả trận Leyton Orient vs Luton Town, 02h45 ngày 10/12
Leyton Orient
0.78
1.04
0.91
0.80
2.75
3.40
2.45
1.08
0.74
0.86
0.92
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Leyton Orient vs Luton Town hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Leyton Orient vs Luton Town tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Leyton Orient vs Luton Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Leyton Orient vs Luton Town
Ra sân: Josh Koroma
Liam Walsh
Kiến tạo: Dominic Ballard
Mads Juel AndersenRa sân: Lamine Dabo
Shayden MorrisRa sân: Jerry Yates
Ra sân: Michael Craig
Ra sân: Charlie Wellens
Jordan ClarkRa sân: George Saville
Lasse Selvag NordasRa sân: Kal Naismith
Ra sân: Oliver ONeill
Mads Juel Andersen
Zack NelsonRa sân: Jacob Brown
Ra sân: Azeem Abdulai
1 - 1 Gideon Kodua Kiến tạo: Liam Walsh
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leyton Orient VS Luton Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Leyton Orient vs Luton Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leyton Orient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Omar Beckles | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 28 | 7.06 | |
| 17 | Josh Koroma | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
| 44 | Theodore Archibald | Tiền vệ trái | 3 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 25 | 7.22 | |
| 15 | Tyreeq Bakinson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 24 | 6.36 | |
| 5 | Daniel Happe | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 4 | 27 | 6.96 | |
| 33 | Killian Cahill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 6 | 24% | 0 | 0 | 25 | 6.29 | |
| 14 | Michael Craig | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 28 | 7.07 | |
| 7 | Oliver ONeill | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 1 | 1 | 28 | 6.24 | |
| 22 | Azeem Abdulai | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 37 | 7.29 | |
| 25 | Charlie Wellens | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 5 | 1 | 26 | 6.32 | |
| 3 | Omotayo Adaramola | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 33 | 6.59 | |
| 32 | Dominic Ballard | Forward | 2 | 0 | 3 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 7.18 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Kal Naismith | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 39 | 69.64% | 0 | 4 | 81 | 6.35 | |
| 23 | George Saville | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 2 | 42 | 6.1 | |
| 9 | Jerry Yates | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 1 | 13 | 5.78 | |
| 19 | Jacob Brown | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 3 | 35 | 6.55 | |
| 5 | Mads Juel Andersen | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
| 33 | Cohen Bramall | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 45 | 5.97 | |
| 8 | Liam Walsh | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 45 | 6.26 | |
| 15 | Teden Mengi | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 2 | 51 | 6.05 | |
| 14 | Shayden Morris | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
| 17 | Nigel Lonwijk | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 3 | 61 | 6.68 | |
| 24 | Josh Keeley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 0 | 46 | 6.05 | |
| 22 | Lamine Dabo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.68 | |
| 30 | Gideon Kodua | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 27 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
