Kết quả trận Levante vs Sociedad, 22h15 ngày 20/12
Levante
0.96
0.92
1.03
0.83
3.25
3.25
2.20
1.28
0.66
0.90
0.98
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Levante vs Sociedad hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Levante vs Sociedad tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Levante vs Sociedad hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Levante vs Sociedad
Igor Zubeldia
0 - 1 Takefusa Kubo
Jon Gorrotxategi
Ra sân: Pablo Martinez Andres
Brais MendezRa sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Arsen ZakharyanRa sân: Luka Sucic
Ra sân: Jeremy Toljan
Ra sân: Matias Moreno
Ra sân: Unai Vencedor
Ra sân: Iván Romero
Carlos Soler BarraganRa sân: Pablo Marin Tejada
Lander AstiazaranRa sân: Mikel Oyarzabal
Arkaitz MariezkurrenaRa sân: Takefusa Kubo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Levante VS Sociedad
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Levante vs Sociedad
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Levante
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 37 | 7.05 | |
| 22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 1 | 39 | 6.74 | |
| 4 | Adrian De La Fuente | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 3 | 69 | 7.4 | |
| 20 | Oriol Rey | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
| 23 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 5 | 2 | 47 | 6.62 | |
| 18 | Iker Losada | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.08 | |
| 10 | Pablo Martinez Andres | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 32 | 6.15 | |
| 12 | Unai Vencedor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 2 | 51 | 6.47 | |
| 17 | Victor Garcia Raja | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 7 | 1 | 55 | 6.51 | |
| 24 | Carlos Alvarez | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 0 | 53 | 7.05 | |
| 9 | Iván Romero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 31 | 5.61 | |
| 16 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 41 | 6.28 | |
| 3 | Alan Matturro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 10 | 6.16 | |
| 2 | Matias Moreno | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 51 | 6.87 | |
| 19 | Carlos Espi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.21 | |
| 26 | Kareem Tunde | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 6.47 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 5 | 1 | 41 | 6.78 | |
| 6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 0 | 72 | 6.72 | |
| 1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 44 | 6.68 | |
| 10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 40 | 7.11 | |
| 18 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
| 5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 62 | 6.57 | |
| 14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 44 | 8.06 | |
| 23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 23 | 6.37 | |
| 17 | Sergio Gómez Martín | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 5 | 0 | 77 | 6.86 | |
| 24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 44 | 6.81 | |
| 21 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 21 | 6.34 | |
| 28 | Pablo Marin Tejada | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 0 | 47 | 6.63 | |
| 31 | Jon Martin | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 3 | 68 | 6.43 | |
| 4 | Jon Gorrotxategi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 0 | 68 | 6.52 | |
| 34 | Arkaitz Mariezkurrena | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.55 | |
| 44 | Lander Astiazaran | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
