Kết quả trận Levante vs Sociedad, 22h15 ngày 20/12

Vòng 17
22:15 ngày 20/12/2025
Levante
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Sociedad
Địa điểm: Ciutat de Valencia
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
3.25
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.66
O 1
0.90
U 1
0.98

La Liga » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Levante vs Sociedad hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Levante vs Sociedad tại La Liga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Levante vs Sociedad hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Levante vs Sociedad

Levante Levante
Phút
Sociedad Sociedad
Pablo Martinez Andres match yellow.png
21'
37'
match yellow.png Igor Zubeldia
45'
match goal 0 - 1 Takefusa Kubo
51'
match yellow.png Jon Gorrotxategi
Unai Vencedor match yellow.png
53'
Carlos Espi
Ra sân: Pablo Martinez Andres
match change
67'
70'
match change Brais Mendez
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
70'
match change Arsen Zakharyan
Ra sân: Luka Sucic
Kervin Arriaga match yellow.png
71'
Iván Romero match yellow.png
73'
Kareem Tunde
Ra sân: Jeremy Toljan
match change
74'
Adrian De La Fuente match yellow.png
74'
Alan Matturro
Ra sân: Matias Moreno
match change
74'
Oriol Rey
Ra sân: Unai Vencedor
match change
82'
Iker Losada
Ra sân: Iván Romero
match change
82'
83'
match change Carlos Soler Barragan
Ra sân: Pablo Marin Tejada
Manuel Sanchez De La Pena match yellow.png
84'
90'
match change Lander Astiazaran
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Adrian De La Fuente 1 - 1 match pen
90'
90'
match change Arkaitz Mariezkurrena
Ra sân: Takefusa Kubo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Levante VS Sociedad

Levante Levante
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
13
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
17
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Phạt góc
 
10
12
 
Sút Phạt
 
17
2
 
Việt vị
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
12
 
Đánh đầu
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
5
27
 
Long pass
 
21
3
 
Successful center
 
4
5
 
Substitution
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cản sút
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
18
348
 
Số đường chuyền
 
459
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
100
 
Pha tấn công
 
86
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
1
 
Cơ hội lớn
 
3
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
45
 
Số pha tranh chấp thành công
 
48
1.28
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.17
0.49
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.17
1.01
 
Cú sút trúng đích
 
1.27
24
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
19
28
 
Số quả tạt chính xác
 
20
31
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
41
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
7
27
 
Phá bóng
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Oriol Rey
18
Iker Losada
3
Alan Matturro
19
Carlos Espi
26
Kareem Tunde
32
Alejandro Primo
14
Jorge Cabello
11
Jose Luis Morales Martin
6
Diego Varela Pampín
1
Pablo Cunat Campos
8
Jon Ander Olasagasti
29
Nacho Pérez
Levante Levante 4-2-3-1
4-1-4-1 Sociedad Sociedad
13
Ryan
23
Pena
2
Moreno
4
Fuente
22
Toljan
16
Arriaga
12
Vencedor
10
Andres
24
Alvarez
17
Raja
9
Romero
1
Remiro
6
Elustond...
31
Martin
5
Zubeldia
17
Martín
4
Gorrotxa...
14
Kubo
24
Sucic
28
Tejada
11
Guedes
10
Oyarzaba...

Substitutes

21
Arsen Zakharyan
34
Arkaitz Mariezkurrena
18
Carlos Soler Barragan
23
Brais Mendez
44
Lander Astiazaran
16
Duje Caleta-Car
15
Sadiq Umar
22
Mikel Goti Lopez
8
Benat Turrientes
13
Unai Marrero Larranaga
20
Alvaro Odriozola Arzallus
3
Aihen Munoz Capellan
Đội hình dự bị
Levante Levante
Oriol Rey 20
Iker Losada 18
Alan Matturro 3
Carlos Espi 19
Kareem Tunde 26
Alejandro Primo 32
Jorge Cabello 14
Jose Luis Morales Martin 11
Diego Varela Pampín 6
Pablo Cunat Campos 1
Jon Ander Olasagasti 8
Nacho Pérez 29
Levante Sociedad
21 Arsen Zakharyan
34 Arkaitz Mariezkurrena
18 Carlos Soler Barragan
23 Brais Mendez
44 Lander Astiazaran
16 Duje Caleta-Car
15 Sadiq Umar
22 Mikel Goti Lopez
8 Benat Turrientes
13 Unai Marrero Larranaga
20 Alvaro Odriozola Arzallus
3 Aihen Munoz Capellan

Dữ liệu đội bóng:Levante vs Sociedad

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
11.67 Phạm lỗi 16.33
5.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.67
51.67% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 5.7
11.7 Phạm lỗi 14.3
4 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 2
45.5% Kiểm soát bóng 53.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levante (20trận)
Chủ Khách
Sociedad (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
4
3
2
1

Levante Levante
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 37 7.05
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 20 83.33% 3 1 39 6.74
4 Adrian De La Fuente Trung vệ 2 1 0 49 38 77.55% 0 3 69 7.4
20 Oriol Rey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.12
23 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 2 0 1 25 23 92% 5 2 47 6.62
18 Iker Losada Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.08
10 Pablo Martinez Andres Tiền vệ trụ 2 1 0 18 13 72.22% 2 1 32 6.15
12 Unai Vencedor Tiền vệ trụ 0 0 1 36 28 77.78% 3 2 51 6.47
17 Victor Garcia Raja Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 23 82.14% 7 1 55 6.51
24 Carlos Alvarez Cánh phải 2 1 3 35 27 77.14% 4 0 53 7.05
9 Iván Romero Tiền đạo cắm 0 0 0 18 18 100% 0 0 31 5.61
16 Kervin Arriaga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 41 6.28
3 Alan Matturro Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 10 6.16
2 Matias Moreno Trung vệ 1 0 0 37 35 94.59% 0 1 51 6.87
19 Carlos Espi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.21
26 Kareem Tunde Forward 0 0 0 5 4 80% 1 0 11 6.47

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 1 0 1 21 14 66.67% 5 1 41 6.78
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 1 0 72 6.72
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 44 6.68
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 5 2 1 24 21 87.5% 0 1 40 7.11
18 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 6.06
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 1 62 6.57
14 Takefusa Kubo Cánh phải 3 2 3 26 23 88.46% 1 0 44 8.06
23 Brais Mendez Tiền vệ công 2 0 1 12 10 83.33% 3 0 23 6.37
17 Sergio Gómez Martín Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 47 88.68% 5 0 77 6.86
24 Luka Sucic Tiền vệ trụ 2 0 1 36 32 88.89% 0 1 44 6.81
21 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 0 0 3 14 12 85.71% 3 0 21 6.34
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 2 1 2 29 21 72.41% 2 0 47 6.63
31 Jon Martin Trung vệ 2 0 0 58 52 89.66% 0 3 68 6.43
4 Jon Gorrotxategi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 57 48 84.21% 0 0 68 6.52
34 Arkaitz Mariezkurrena Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.55
44 Lander Astiazaran Tiền vệ công 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ