Kết quả trận Lens vs PSG, 02h45 ngày 15/01
Lens 1
0.93
0.97
0.86
1.02
3.70
3.60
1.85
0.82
1.08
1.14
0.75
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lens vs PSG hôm nay ngày 15/01/2024 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lens vs PSG tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lens vs PSG hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lens vs PSG
0 - 1 Bradley Barcola Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin
Ra sân: Faitout Maouassa
Carlos Soler Barragan
Fabian Ruiz PenaRa sân: Carlos Soler Barragan
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ra sân: David Pereira Da Costa
Ra sân: Andy Diouf
Ra sân: Neil El Aynaoui
0 - 2 Kylian Mbappe Lottin Kiến tạo: Ousmane Dembele
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lens VS PSG
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lens vs PSG
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 30 | 6.51 | |
| 29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 47 | 6.42 | |
| 24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 17 | 5.08 | |
| 7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 40 | 6.19 | |
| 20 | Faitout Maouassa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 24 | 6.12 | |
| 14 | Facundo Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 40 | 6.27 | |
| 4 | Kevin Danso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 35 | 6.15 | |
| 10 | David Pereira Da Costa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 23 | 6.18 | |
| 9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 21 | 6.52 | |
| 13 | Jhoanner Stalin Chavez Quintero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.14 | |
| 18 | Andy Diouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 43 | 7.11 | |
| 23 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 37 | 6.35 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 44 | 44 | 100% | 2 | 0 | 58 | 7.04 | |
| 15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 0 | 79 | 6.79 | |
| 5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 1 | 83 | 6.9 | |
| 21 | Lucas Hernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 56 | 6.75 | |
| 99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 8.09 | |
| 10 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 3 | 0 | 57 | 6.46 | |
| 8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 37 | 6.28 | |
| 7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 45 | 7.57 | |
| 4 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 44 | 7.04 | |
| 29 | Bradley Barcola | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 37 | 7.88 | |
| 33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 63 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
