Kết quả trận Lens vs Nice, 23h15 ngày 14/12
Lens
0.93
0.95
0.95
0.91
1.70
3.80
4.50
0.86
1.04
0.99
0.89
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lens vs Nice hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lens vs Nice tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lens vs Nice hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lens vs Nice
Charles Vanhoutte
Kiến tạo: Matthieu Udol
Kevin Carlos Omoruyi BenjaminRa sân: Charles Vanhoutte
Kiến tạo: Matthieu Udol
Tanguy Ndombele AlvaroRa sân: Morgan Sanson
Tiago Maria Antunes GouveiaRa sân: Isak Jansson
Salis Abdul SamedRa sân: Hichem Boudaoui
Ali AbdiRa sân: Kojo Peprah Oppong
Ra sân: Wesley Said
Ra sân: Florian Thauvin
Salis Abdul Samed
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Adrien Thomasson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lens VS Nice
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lens vs Nice
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 35 | 6.4 | |
| 10 | Florian Thauvin | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 24 | 6.17 | |
| 22 | Wesley Said | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 25 | 6.48 | |
| 2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 37 | 6.37 | |
| 14 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 23 | 6.86 | |
| 11 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 15 | 7.23 | |
| 20 | Malang Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 37 | 7.05 | |
| 8 | Mamadou Sangare | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 38 | 6.99 | |
| 6 | Samson Baidoo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 44 | 7.12 | |
| 40 | Robin Risser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 7.06 | |
| 25 | Pierre Ganiou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 25 | 6.39 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.32 | |
| 80 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.32 | |
| 92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 4 | 0 | 50 | 6.43 | |
| 10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 20 | 6.07 | |
| 21 | Isak Jansson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 14 | 6.33 | |
| 6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 25 | 6.02 | |
| 26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 40 | 6.42 | |
| 24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 49 | 6.7 | |
| 25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 23 | 6.59 | |
| 33 | Antoine Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 51 | 6.29 | |
| 37 | Kojo Peprah Oppong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 2 | 41 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
