Kết quả trận Lens vs Ajaccio, 02h00 ngày 28/05
Lens
0.88
0.98
0.82
0.98
1.14
6.50
15.00
0.78
1.02
1.06
0.74
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lens vs Ajaccio hôm nay ngày 28/05/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lens vs Ajaccio tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lens vs Ajaccio hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lens vs Ajaccio
Tony Strata
Kiến tạo: Adrien Thomasson
Kiến tạo: Facundo Medina
Oumar Gonzalez
Ivane ChegraRa sân: Riad Nouri
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Adrien Thomasson
Moussa SoumanoRa sân: Ben Toure
Mathieu CoutadeurRa sân: Michael Barreto
Ra sân: Angelo Fulgini
Ra sân: Florian Sotoca
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lens VS Ajaccio
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lens vs Ajaccio
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 17 | 5.95 | |
| 30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.73 | |
| 28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 35 | 7.87 | |
| 22 | Wesley Said | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 7 | 6.29 | |
| 9 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 124 | 119 | 95.97% | 4 | 2 | 140 | 7.67 | |
| 8 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 98 | 91 | 92.86% | 5 | 1 | 122 | 7.38 | |
| 20 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 67 | 60 | 89.55% | 9 | 0 | 94 | 8.44 | |
| 7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 13 | 0 | 85 | 6.69 | |
| 3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 1 | 29 | 7.98 | |
| 18 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
| 14 | Facundo Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 92 | 85 | 92.39% | 0 | 4 | 101 | 8.11 | |
| 4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 111 | 102 | 91.89% | 0 | 3 | 118 | 7.64 | |
| 11 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 12 | 6.95 | |
| 26 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 1 | 1 | 83 | 6.96 | |
| 10 | David Pereira Da Costa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 25 | 6.12 |
Ajaccio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Mathieu Coutadeur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
| 20 | Mohamed Youssouf | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
| 5 | Riad Nouri | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 16 | 5.77 | |
| 21 | Cedric Avinel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 26 | 6.08 | |
| 4 | Michael Barreto | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 0 | 43 | 5.82 | |
| 16 | Francois-Joseph Sollacaro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 7 | 26.92% | 0 | 0 | 30 | 5.49 | |
| 8 | Vincent Marchetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 36 | 5.86 | |
| 25 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 28 | 5.49 | |
| 14 | Cyrille Bayala | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 21 | 6.1 | |
| 15 | Clement Vidal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 29 | 6.1 | |
| 34 | Moussa Soumano | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
| 38 | Ivane Chegra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 5.97 | |
| 31 | Tony Strata | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 29 | 5.99 | |
| 33 | Ben Toure | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 22 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
