Kết quả trận Leicester City vs Norwich City, 18h30 ngày 01/04
Leicester City
0.80
1.11
1.05
0.83
1.61
4.00
5.00
0.78
1.11
0.30
2.40
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Leicester City vs Norwich City hôm nay ngày 01/04/2024 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Leicester City vs Norwich City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Leicester City vs Norwich City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Leicester City vs Norwich City
Shane DuffyRa sân: Jacob Lungi Sorensen
0 - 1 Gabriel Davi Gomes Sara Kiến tạo: Marcelino Nunez
Kiến tạo: Stephy Mavididi
Shane Duffy
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
Christian FassnachtRa sân: Ashley Barnes
Liam GibbsRa sân: Marcelino Nunez
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Issahaku Fataw
Ra sân: Stephy Mavididi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leicester City VS Norwich City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Leicester City vs Norwich City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 1 | 101 | 6.36 | |
| 9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 46 | 100% | 2 | 0 | 58 | 6.63 | |
| 8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 2 | 0 | 76 | 6.49 | |
| 25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 38 | 6.24 | |
| 3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 2 | 0 | 72 | 6.69 | |
| 10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 8 | 0 | 60 | 8.26 | |
| 20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
| 30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.1 | |
| 22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 5 | 32 | 29 | 90.63% | 10 | 0 | 60 | 8.26 | |
| 18 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 5 | 1 | 64 | 7.81 | |
| 5 | Callum Doyle | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 78 | 66 | 84.62% | 5 | 0 | 102 | 6.37 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.46 | |
| 24 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 4 | 54 | 6.64 | |
| 23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 47 | 6.15 | |
| 6 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 66 | 6.18 | |
| 3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 38 | 6.9 | |
| 16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
| 28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 0 | 56 | 6.28 | |
| 19 | Jacob Lungi Sorensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
| 9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.31 | |
| 17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 25 | 21 | 84% | 1 | 2 | 51 | 7.62 | |
| 7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 6.26 | |
| 15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 40 | 6.22 | |
| 26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 36 | 6.92 | |
| 8 | Liam Gibbs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
