Kết quả trận Leicester City vs Ipswich Town, 22h00 ngày 13/12

Vòng 21
22:00 ngày 13/12/2025
Leicester City
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Ipswich Town
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
3.30
X
3.30
2
2.01
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 1
0.95
U 1
0.93

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Leicester City vs Ipswich Town hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Leicester City vs Ipswich Town tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Leicester City vs Ipswich Town hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Leicester City vs Ipswich Town

Leicester City Leicester City
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
Bobby Reid 1 - 0
Kiến tạo: Luke Thomas
match goal
8'
31'
match yellow.png Jack Taylor
Issahaku Fataw 2 - 0 match goal
43'
Jordan Ayew 3 - 0
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
match goal
52'
64'
match change Sammie Szmodics
Ra sân: Marcelino Nunez
64'
match change Ashley Young
Ra sân: Azor Matusiwa
64'
match change Jens Cajuste
Ra sân: Jack Taylor
Hamza Choudhury
Ra sân: Bobby Reid
match change
65'
71'
match goal 3 - 1 Jens Cajuste
77'
match change Chuba Akpom
Ra sân: Jaden Philogene-Bidace
78'
match change Kasey McAteer
Ra sân: Darnell Furlong
Patson Daka
Ra sân: Jordan Ayew
match change
79'
Silko Thomas
Ra sân: Stephy Mavididi
match change
79'
Luke Thomas match yellow.png
90'
Louis Page
Ra sân: Jordan James
match change
90'
90'
match yellow.png Jack Clarke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Leicester City VS Ipswich Town

Leicester City Leicester City
Ipswich Town Ipswich Town
11
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Phạt góc
 
5
9
 
Sút Phạt
 
9
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
23
 
Đánh đầu
 
29
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
12
19
 
Thử thách
 
8
17
 
Long pass
 
22
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
1
 
Successful center
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cản sút
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
28
377
 
Số đường chuyền
 
509
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
75
 
Pha tấn công
 
121
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
1
 
Cơ hội lớn
 
3
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
3
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
48
 
Số pha tranh chấp thành công
 
40
0.99
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.29
0.99
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.29
2.23
 
Cú sút trúng đích
 
0.47
11
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
29
14
 
Số quả tạt chính xác
 
23
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
12
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
41
 
Phá bóng
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Patson Daka
17
Hamza Choudhury
39
Silko Thomas
25
Louis Page
18
Julian Carranza
3
Wout Faes
31
Asmir Begovic
65
Jake Evans
56
Olabade Aluko
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
1
Stolarcz...
33
Thomas
23
Vesterga...
4
Benjamin
21
Pereira
22
Skipp
6
James
10
Mavididi
14
Reid
7
Fataw
9
Ayew
28
Walton
19
Furlong
26
Shea
4
Kipre
3
Davis
5
Matusiwa
14
Taylor
47
Clarke
32
Nunez
11
Philogen...
9
Hirst

Substitutes

20
Kasey McAteer
15
Ashley Young
29
Chuba Akpom
23
Sammie Szmodics
12
Jens Cajuste
31
Ivan Azon Monzon
24
Jacob Greaves
1
Alex Palmer
18
Ben Johnson
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Patson Daka 20
Hamza Choudhury 17
Silko Thomas 39
Louis Page 25
Julian Carranza 18
Wout Faes 3
Asmir Begovic 31
Jake Evans 65
Olabade Aluko 56
Leicester City Ipswich Town
20 Kasey McAteer
15 Ashley Young
29 Chuba Akpom
23 Sammie Szmodics
12 Jens Cajuste
31 Ivan Azon Monzon
24 Jacob Greaves
1 Alex Palmer
18 Ben Johnson

Dữ liệu đội bóng:Leicester City vs Ipswich Town

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
12 Phạm lỗi 10
4.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 61.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 0.8
3.4 Sút trúng cầu môn 5.3
13.1 Phạm lỗi 10.4
3.3 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 2.1
47.6% Kiểm soát bóng 55.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (24trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
4
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
2
0
1

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Forward 2 1 2 17 12 70.59% 1 2 36 8.44
23 Jannik Vestergaard Defender 0 0 1 46 40 86.96% 0 2 58 7.3
14 Bobby Reid Midfielder 2 1 0 23 20 86.96% 0 0 28 8.02
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Defender 0 0 2 45 34 75.56% 1 0 72 7.92
17 Hamza Choudhury Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.09
10 Stephy Mavididi Midfielder 3 0 0 22 21 95.45% 0 1 35 6.55
20 Patson Daka Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Oliver Skipp Midfielder 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 50 6.97
33 Luke Thomas Defender 0 0 1 27 22 81.48% 1 1 49 6.82
1 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 35 5.31
4 Nelson Benjamin Defender 0 0 0 27 18 66.67% 0 3 38 6.8
7 Issahaku Fataw Midfielder 4 2 0 23 18 78.26% 3 1 50 7.67
6 Jordan James Midfielder 0 0 1 32 28 87.5% 7 0 45 6.81
39 Silko Thomas Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Ashley Young Defender 0 0 0 7 5 71.43% 3 0 12 6.13
28 Christian Walton Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 1 33 4.77
29 Chuba Akpom Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.99
23 Sammie Szmodics Midfielder 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.09
19 Darnell Furlong Defender 0 0 0 35 31 88.57% 1 0 51 6.01
9 George Hirst Forward 1 0 0 5 4 80% 0 1 11 6.03
5 Azor Matusiwa Midfielder 1 0 0 31 27 87.1% 0 1 39 6.05
14 Jack Taylor Midfielder 0 0 1 39 36 92.31% 0 1 47 5.86
12 Jens Cajuste Midfielder 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.92
4 Cedric Kipre Defender 1 0 0 67 59 88.06% 1 2 80 6.1
47 Jack Clarke Midfielder 1 1 1 31 22 70.97% 1 1 50 6.68
26 Dara O Shea Defender 1 0 0 73 62 84.93% 0 2 89 6.08
3 Leif Davis Defender 0 0 2 42 33 78.57% 9 1 85 5.66
32 Marcelino Nunez Midfielder 0 0 1 19 17 89.47% 1 0 26 5.77
11 Jaden Philogene-Bidace Midfielder 3 0 0 25 20 80% 3 0 49 5.89
20 Kasey McAteer Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ