Kết quả trận Leicester City vs Ipswich Town, 22h00 ngày 13/12
Leicester City
1.01
0.89
0.96
0.92
3.30
3.30
2.01
1.25
0.70
0.95
0.93
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Leicester City vs Ipswich Town hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Leicester City vs Ipswich Town tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Leicester City vs Ipswich Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Leicester City vs Ipswich Town
Kiến tạo: Luke Thomas
Jack Taylor
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Sammie SzmodicsRa sân: Marcelino Nunez
Ashley YoungRa sân: Azor Matusiwa
Jens CajusteRa sân: Jack Taylor
Ra sân: Bobby Reid
3 - 1 Jens Cajuste
Chuba AkpomRa sân: Jaden Philogene-Bidace
Kasey McAteerRa sân: Darnell Furlong
Ra sân: Jordan Ayew
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Jordan James
Jack Clarke
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leicester City VS Ipswich Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Leicester City vs Ipswich Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jordan Ayew | Forward | 2 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 36 | 8.44 | |
| 23 | Jannik Vestergaard | Defender | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 58 | 7.3 | |
| 14 | Bobby Reid | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 28 | 8.02 | |
| 21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Defender | 0 | 0 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 1 | 0 | 72 | 7.92 | |
| 17 | Hamza Choudhury | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
| 10 | Stephy Mavididi | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 35 | 6.55 | |
| 20 | Patson Daka | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 22 | Oliver Skipp | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 50 | 6.97 | |
| 33 | Luke Thomas | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 1 | 49 | 6.82 | |
| 1 | Jakub Stolarczyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 35 | 5.31 | |
| 4 | Nelson Benjamin | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 3 | 38 | 6.8 | |
| 7 | Issahaku Fataw | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 50 | 7.67 | |
| 6 | Jordan James | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 7 | 0 | 45 | 6.81 | |
| 39 | Silko Thomas | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Ashley Young | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 12 | 6.13 | |
| 28 | Christian Walton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 33 | 4.77 | |
| 29 | Chuba Akpom | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
| 23 | Sammie Szmodics | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.09 | |
| 19 | Darnell Furlong | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 51 | 6.01 | |
| 9 | George Hirst | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.03 | |
| 5 | Azor Matusiwa | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 39 | 6.05 | |
| 14 | Jack Taylor | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 47 | 5.86 | |
| 12 | Jens Cajuste | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.92 | |
| 4 | Cedric Kipre | Defender | 1 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 1 | 2 | 80 | 6.1 | |
| 47 | Jack Clarke | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 1 | 50 | 6.68 | |
| 26 | Dara O Shea | Defender | 1 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 2 | 89 | 6.08 | |
| 3 | Leif Davis | Defender | 0 | 0 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 9 | 1 | 85 | 5.66 | |
| 32 | Marcelino Nunez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 26 | 5.77 | |
| 11 | Jaden Philogene-Bidace | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 49 | 5.89 | |
| 20 | Kasey McAteer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
