Kết quả trận Legia Warszawa vs Lincoln Red Imps FC, 03h00 ngày 19/12
Legia Warszawa
0.86
0.98
0.95
0.85
1.33
5.75
7.50
1.06
0.78
1.03
0.79
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Legia Warszawa vs Lincoln Red Imps FC hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Legia Warszawa vs Lincoln Red Imps FC tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Legia Warszawa vs Lincoln Red Imps FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Legia Warszawa vs Lincoln Red Imps FC
Kiến tạo: Bartosz Kapustka
Ra sân: Ermal Krasniqi
JuanjeRa sân: Boubacar Sidik Dabo
Enrique Gomez Bernal,KikeRa sân: Rafael Munoz
Kiến tạo: Kacper Urbanski
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
Ra sân: Arkadiusz Reca
Kiến tạo: Jakub Zewlakow
Ayam ElghobashyRa sân: Graeme Torrilla
Ra sân: Kacper Urbanski
Ra sân: Jakub Zewlakow
Jesus Toscano SerranoRa sân: Nicholas Pozo
Lee CasciaroRa sân: Toni Kolega
Ayam Elghobashy
4 - 1 Tjay De Barr Kiến tạo: Juanje
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Legia Warszawa VS Lincoln Red Imps FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Legia Warszawa vs Lincoln Red Imps FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Legia Warszawa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Petar Stojanovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 1 | 43 | 7.2 | |
| 14 | Antonio-Mirko Colak | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 19 | 7.5 | |
| 44 | Damian Szymanski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 1 | 54 | 7.9 | |
| 67 | Bartosz Kapustka | Midfielder | 2 | 0 | 5 | 40 | 32 | 80% | 7 | 0 | 58 | 6.8 | |
| 13 | Arkadiusz Reca | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 1 | 45 | 6.9 | |
| 91 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 47 | 7 | |
| 4 | Marco Burch | Defender | 2 | 1 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 42 | 6.7 | |
| 82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 6 | 1 | 41 | 6.7 | |
| 27 | Gabriel Kobylak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 77 | Ermal Krasniqi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 0 | 43 | 6.9 | |
| 20 | Jakub Zewlakow | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 30 | 6.4 |
Lincoln Red Imps FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Nano Mariano Gonzalez Maroto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 33 | 6.8 | |
| 18 | Toni Garcia | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 15 | Rafael Munoz | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
| 6 | Bernardo Lopes | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 41 | 7.5 | |
| 22 | Graeme Torrilla | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 30 | 7.2 | |
| 10 | Tjay De Barr | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 28 | 6.3 | |
| 24 | Toni Kolega | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 4 | Nicholas Pozo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
| 13 | Jaylan Hankins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 27 | 7.5 | |
| 80 | Boubacar Sidik Dabo | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 23 | Joe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
