Kết quả trận Leeds United vs Liverpool, 00h30 ngày 07/12
Leeds United
0.98
0.92
0.86
1.02
4.20
3.90
1.75
0.95
0.95
1.07
0.81
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Leeds United vs Liverpool hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Leeds United vs Liverpool tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Leeds United vs Liverpool hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Leeds United vs Liverpool
Conor Bradley
0 - 1 Hugo Ekitike
0 - 2 Hugo Ekitike
Ra sân: Ilia Gruev
Ra sân: Jaka Bijol
Ra sân: Noah Okafor
Joseph GomezRa sân: Conor Bradley
Alexis Mac AllisterRa sân: Florian Wirtz
Kiến tạo: Brenden Aaronson
2 - 3 Dominik Szoboszlai Kiến tạo: Ryan Jiro Gravenberch
Virgil van Dijk
Wataru EndoRa sân: Cody Gakpo
Alexander IsakRa sân: Hugo Ekitike
Ra sân: Ethan Ampadu
Ra sân: Jayden Bogle
Joseph Gomez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leeds United VS Liverpool
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Leeds United vs Liverpool
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 30 | 6.74 | |
| 6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 4 | 60 | 5.71 | |
| 1 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 10 | 31.25% | 0 | 2 | 44 | 6.87 | |
| 4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 46 | 6.28 | |
| 10 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.09 | |
| 3 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 39 | 25 | 64.1% | 4 | 0 | 69 | 6.39 | |
| 22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 20 | 7.49 | |
| 15 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 58 | 6.34 | |
| 2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 39 | 6.01 | |
| 5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 1 | 80 | 6.1 | |
| 19 | Noah Okafor | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.03 | |
| 11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.83 | |
| 23 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
| 44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 1 | 32 | 6.01 | |
| 18 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 6 | 1 | 60 | 8.09 | |
| 29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.56 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 12 | 85 | 7.45 | |
| 3 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
| 1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 36 | 5.64 | |
| 17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 1 | 84 | 7.04 | |
| 2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.04 | |
| 5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 2 | 64 | 6.18 | |
| 8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 48 | 38 | 79.17% | 5 | 1 | 65 | 8.07 | |
| 18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 6 | 2 | 41 | 6.65 | |
| 10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.97 | |
| 9 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
| 38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 62 | 6.88 | |
| 7 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 38 | 6.69 | |
| 22 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 38 | 8.53 | |
| 12 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 50 | 7.07 | |
| 6 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 3 | 0 | 74 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
