Kết quả trận Leeds United vs Liverpool, 00h30 ngày 07/12

Vòng 15
00:30 ngày 07/12/2025
Leeds United
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (0 - 0)
Liverpool
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.92
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
4.20
X
3.90
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Ngoại Hạng Anh » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Leeds United vs Liverpool hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Leeds United vs Liverpool tại Ngoại Hạng Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Leeds United vs Liverpool hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Leeds United vs Liverpool

Leeds United Leeds United
Phút
Liverpool Liverpool
Jayden Bogle match yellow.png
20'
Gabriel Gudmundsson match yellow.png
26'
45'
match yellow.png Conor Bradley
48'
match goal 0 - 1 Hugo Ekitike
50'
match goal 0 - 2 Hugo Ekitike
Ao Tanaka
Ra sân: Ilia Gruev
match change
65'
Brenden Aaronson
Ra sân: Jaka Bijol
match change
65'
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Noah Okafor
match change
65'
68'
match change Joseph Gomez
Ra sân: Conor Bradley
68'
match change Alexis Mac Allister
Ra sân: Florian Wirtz
Degnand Wilfried Gnonto Penalty awarded match var
71'
Dominic Calvert-Lewin 1 - 2 match pen
73'
Anton Stach 2 - 2
Kiến tạo: Brenden Aaronson
match goal
75'
80'
match goal 2 - 3 Dominik Szoboszlai
Kiến tạo: Ryan Jiro Gravenberch
81'
match yellow.png Virgil van Dijk
83'
match change Wataru Endo
Ra sân: Cody Gakpo
84'
match change Alexander Isak
Ra sân: Hugo Ekitike
Joel Piroe
Ra sân: Ethan Ampadu
match change
87'
Pascal Struijk match yellow.png
89'
Ao Tanaka 3 - 3 match goal
90'
Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Jayden Bogle
match change
90'
90'
match yellow.png Joseph Gomez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Leeds United VS Liverpool

Leeds United Leeds United
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
12
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Phạt góc
 
4
13
 
Sút Phạt
 
14
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
36
 
Đánh đầu
 
36
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
5
14
 
Long pass
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
4
 
Successful center
 
5
5
 
Substitution
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cản sút
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
15
399
 
Số đường chuyền
 
487
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
114
 
Pha tấn công
 
95
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
2
 
Cơ hội lớn
 
4
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
12
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
1.51
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.81
2.07
 
Cú sút trúng đích
 
3.69
19
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
26
14
 
Số quả tạt chính xác
 
17
26
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
19
 
Phá bóng
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sebastiaan Bornauw
29
Degnand Wilfried Gnonto
22
Ao Tanaka
10
Joel Piroe
11
Brenden Aaronson
20
Jack Harrison
26
Karl Darlow
25
Sam Byram
24
James Justin
Leeds United Leeds United 3-5-2
4-2-3-1 Liverpool Liverpool
1
Perri
5
Struijk
15
Bijol
6
Rodon
3
Gudmunds...
44
Gruev
4
Ampadu
18
Stach
2
Bogle
9
Calvert-...
19
Okafor
1
Becker
12
Bradley
5
Konate
4
Dijk
6
Kerkez
38
Gravenbe...
17
Jones
8
Szoboszl...
7
Wirtz
18
Gakpo
22
2
Ekitike

Substitutes

10
Alexis Mac Allister
3
Wataru Endo
9
Alexander Isak
2
Joseph Gomez
11
Mohamed Salah
25
Giorgi Mamardashvili
14
Federico Chiesa
73
Rio Ngumoha
26
Andrew Robertson
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Sebastiaan Bornauw 23
Degnand Wilfried Gnonto 29
Ao Tanaka 22
Joel Piroe 10
Brenden Aaronson 11
Jack Harrison 20
Karl Darlow 26
Sam Byram 25
James Justin 24
Leeds United Liverpool
10 Alexis Mac Allister
3 Wataru Endo
9 Alexander Isak
2 Joseph Gomez
11 Mohamed Salah
25 Giorgi Mamardashvili
14 Federico Chiesa
73 Rio Ngumoha
26 Andrew Robertson

Dữ liệu đội bóng:Leeds United vs Liverpool

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
9.33 Phạm lỗi 6.67
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
47% Kiểm soát bóng 60.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.6
4.5 Sút trúng cầu môn 4.8
10.4 Phạm lỗi 10.4
4.4 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 1.7
46.9% Kiểm soát bóng 59.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (18trận)
Chủ Khách
Liverpool (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
5
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
0
1
3
2

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 4 1 1 7 4 57.14% 0 2 30 6.74
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 4 60 5.71
1 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 32 10 31.25% 0 2 44 6.87
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 46 6.28
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 8 6.09
3 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 1 0 2 39 25 64.1% 4 0 69 6.39
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 2 2 0 15 13 86.67% 0 2 20 7.49
15 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 2 58 6.34
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 39 6.01
5 Pascal Struijk Trung vệ 1 0 1 67 59 88.06% 0 1 80 6.1
19 Noah Okafor Cánh trái 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.03
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 1 1 1 11 8 72.73% 0 1 18 6.83
23 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.1
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 1 1 32 6.01
18 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 42 37 88.1% 6 1 60 8.09
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 2 0 17 6.56

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 2 1 0 64 59 92.19% 0 12 85 7.45
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 5.96
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 36 5.64
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 1 0 2 74 66 89.19% 0 1 84 7.04
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 17 6.04
5 Ibrahima Konate Trung vệ 1 1 0 49 41 83.67% 0 2 64 6.18
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 2 1 4 48 38 79.17% 5 1 65 8.07
18 Cody Gakpo Cánh trái 3 1 1 27 20 74.07% 6 2 41 6.65
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.97
9 Alexander Isak Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.92
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 45 91.84% 0 1 62 6.88
7 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 2 34 30 88.24% 0 0 38 6.69
22 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 5 3 1 24 18 75% 0 0 38 8.53
12 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 23 79.31% 3 0 50 7.07
6 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 50 43 86% 3 0 74 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ