Kết quả trận Leeds United vs Ipswich Town, 19h30 ngày 23/12
Leeds United
0.86
1.04
0.99
0.87
1.85
3.75
3.90
1.02
0.86
1.11
0.78
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Leeds United vs Ipswich Town hôm nay ngày 23/12/2023 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Leeds United vs Ipswich Town tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Leeds United vs Ipswich Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Leeds United vs Ipswich Town
Harry Clarke
Axel Tuanzebe
Ra sân: Daniel James
Nathan Broadhead
Dominic BallRa sân: Sam Morsy
Kayden JacksonRa sân: George Hirst
Marcus Anthony Myers-HarnessRa sân: Nathan Broadhead
Omari HutchinsonRa sân: Wes Burns
Ra sân: Glen Kamara
Ra sân: Djed Spence
Ra sân: Joel Piroe
Ra sân: Georginio Ruttier
Brandon WilliamsRa sân: Leif Davis
Dominic Ball
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leeds United VS Ipswich Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Leeds United vs Ipswich Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 6.48 | |
| 20 | Daniel James | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 3 | 0 | 10 | 6.1 | |
| 14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
| 4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 15 | 6.47 | |
| 7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 15 | 6.53 | |
| 21 | Pascal Struijk | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 34 | 7.42 | |
| 1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 17 | 6.39 | |
| 24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.39 | |
| 39 | Djed Spence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 35 | 7.06 | |
| 10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 28 | 6.59 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 39 | 6.04 | |
| 25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.14 | |
| 31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 21 | 5.87 | |
| 7 | Wes Burns | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 0 | 19 | 6.03 | |
| 15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 42 | 5.74 | |
| 10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.21 | |
| 40 | Axel Tuanzebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 36 | 5.89 | |
| 27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 12 | 5.83 | |
| 33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 5.89 | |
| 3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 26 | 5.47 | |
| 2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
