Kết quả trận Leeds United vs Crystal Palace, 03h00 ngày 21/12
Leeds United
1.08
0.82
0.82
0.92
2.90
3.30
2.37
1.05
0.85
1.04
0.86
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Leeds United vs Crystal Palace hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Leeds United vs Crystal Palace tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Leeds United vs Crystal Palace hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Leeds United vs Crystal Palace
Maxence Lacroix
Kiến tạo: Jaka Bijol
Marc Guehi
Jefferson Andres Lerma SolisRa sân: Will Hughes
Borna SosaRa sân: Nathaniel Clyne
Justin DevennyRa sân: Edward Nketiah
Chrisantus UcheRa sân: Jean Philippe Mateta
Ra sân: Noah Okafor
Ra sân: Brenden Aaronson
Ra sân: Jayden Bogle
Joel Drakes-ThomasRa sân: Yeremi Pino
Ra sân: Ethan Ampadu
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
Adam Wharton
4 - 1 Justin Devenny
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leeds United VS Crystal Palace
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Leeds United vs Crystal Palace
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 1 | 15 | 8.27 | |
| 6 | Joe Rodon | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 4 | 42 | 7.03 | |
| 1 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 32 | 6.82 | |
| 4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 40 | 6.74 | |
| 3 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 28 | 6.59 | |
| 15 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 4 | 62 | 7.76 | |
| 2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.57 | |
| 5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 5 | 49 | 7.24 | |
| 19 | Noah Okafor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 1 | 15 | 6.9 | |
| 11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 28 | 6.51 | |
| 18 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 19 | 15 | 78.95% | 6 | 0 | 29 | 7.25 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 27 | 6.28 | |
| 19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.14 | |
| 8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.16 | |
| 1 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 21 | 5.99 | |
| 14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 4 | 24 | 6.18 | |
| 9 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 6.08 | |
| 26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 40 | 5.6 | |
| 5 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 2 | 32 | 6.12 | |
| 6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 36 | 5.94 | |
| 3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 27 | 6.05 | |
| 10 | Yeremi Pino | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 29 | 5.84 | |
| 20 | Adam Wharton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 31 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
