Kết quả trận Lecce vs Verona, 21h00 ngày 08/11
Lecce
0.86
1.04
0.94
0.94
2.71
2.98
2.98
0.88
1.02
0.50
1.45
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lecce vs Verona hôm nay ngày 08/11/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lecce vs Verona tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lecce vs Verona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lecce vs Verona
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Nicolas Valentini
Domagoj Bradaric
Antoine BernedeRa sân: Abdou Harroui
Ra sân: Nikola Stulic
Ra sân: Tete Morente
Amin SarrRa sân: Giovane
Martin FreseRa sân: Domagoj Bradaric
Ra sân: Lameck Banda
Cheikh NiasseRa sân: Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Medon Berisha
Martin Frese
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lecce VS Verona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lecce vs Verona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 34.78% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 3 | 52 | 6.6 | |
| 20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 1 | 0 | 66 | 6.61 | |
| 7 | Tete Morente | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 39 | 6.44 | |
| 23 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 10 | 6.12 | |
| 50 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.09 | |
| 19 | Lameck Banda | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 40 | 6.82 | |
| 25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 48 | 33 | 68.75% | 5 | 3 | 88 | 7.81 | |
| 9 | Nikola Stulic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 17 | 6.22 | |
| 77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
| 17 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 6 | 1 | 76 | 7.21 | |
| 10 | Medon Berisha | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 7 | 2 | 46 | 6.93 | |
| 4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 56 | 6.57 | |
| 22 | Francesco Camarda | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
| 44 | Tiago Gabriel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 13 | 68 | 8.44 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 4 | 42 | 7.06 | |
| 63 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 51 | 6.94 | |
| 1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 9 | 29.03% | 0 | 0 | 46 | 7.93 | |
| 15 | Victor Nelsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 10 | 42 | 8.16 | |
| 3 | Martin Frese | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 6 | 6.2 | |
| 24 | Antoine Bernede | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 5.91 | |
| 21 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.01 | |
| 12 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 34 | 6.68 | |
| 17 | Giovane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 4 | 43 | 6.52 | |
| 36 | Cheikh Niasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
| 37 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 1 | 49 | 7.31 | |
| 9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 5.95 | |
| 6 | Nicolas Valentini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 5 | 46 | 7.79 | |
| 7 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 3 | 2 | 64 | 7.6 | |
| 16 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 19 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
