Kết quả trận Le Havre vs Toulouse, 23h15 ngày 23/02
Le Havre 1
0.88
1.02
0.83
1.05
3.70
3.40
2.00
0.76
1.16
0.36
1.90
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Le Havre vs Toulouse hôm nay ngày 23/02/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Le Havre vs Toulouse tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Le Havre vs Toulouse hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Le Havre vs Toulouse
0 - 1 Zakaria Aboukhlal Kiến tạo: Shavy Babicka
Shavy Babicka Goal cancelled
Kiến tạo: Antoine Joujou
1 - 2 Vincent Sierro
Rafik MessaliRa sân: Shavy Babicka
1 - 3 Aron Donnum Kiến tạo: Gabriel Suazo
Jaydee CanvotRa sân: Djibril Sidibe
Ra sân: Yassine Kechta
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Antoine Joujou
Noah EdjoumaRa sân: Zakaria Aboukhlal
Vincent Sierro
Ra sân: Fode Ballo Toure
1 - 4 Frank Magri Kiến tạo: Aron Donnum
Waren Hakon Christofer KamanziRa sân: Gabriel Suazo
Miha ZajcRa sân: Vincent Sierro
Ra sân: Josue Casimir
Waren Hakon Christofer Kamanzi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Le Havre VS Toulouse
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Le Havre vs Toulouse
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 34 | 6.15 | |
| 1 | Mathieu Gorgelin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 6.18 | |
| 99 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 11 | 6.06 | |
| 4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 2 | 64 | 6.7 | |
| 97 | Fode Ballo Toure | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 3 | 3 | 50 | 6.68 | |
| 45 | Issa Soumare | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 3 | 20 | 6.12 | |
| 6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 2 | 68 | 7.02 | |
| 10 | Josue Casimir | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 5 | 1 | 29 | 6.52 | |
| 8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 31 | 6.24 | |
| 23 | Junior Mwanga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 37 | 6.4 | |
| 21 | Antoine Joujou | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 0 | 27 | 6.45 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 25 | 6.65 | |
| 8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 27 | 6.48 | |
| 17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 27 | 6.43 | |
| 15 | Aron Donnum | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 6.88 | |
| 23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.98 | |
| 3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 3 | 26 | 6.98 | |
| 7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 25 | 7.66 | |
| 16 | Kjetil Haug | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 4 | 23.53% | 0 | 0 | 19 | 6.61 | |
| 4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 3 | 31 | 7.04 | |
| 80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 16 | 7.02 | |
| 9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
