Kết quả trận Le Havre vs Reims, 21h00 ngày 25/02
Le Havre
0.86
1.04
0.96
0.92
3.20
3.30
2.21
1.20
0.70
1.15
0.73
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Le Havre vs Reims hôm nay ngày 25/02/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Le Havre vs Reims tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Le Havre vs Reims hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Le Havre vs Reims
Thomas Foket
Amir RichardsonRa sân: Teddy Teuma
Mohammed DaramyRa sân: Keito Nakamura
0 - 1 Mohammed Daramy

Thomas Foket
Therence KoudouRa sân: Reda Khadra
Thibault De Smet
Ra sân: Loic Nego
Valentin Atangana EdoaRa sân: Oumar Diakite
Ra sân: Mohamed Bayo
1 - 2 Mohammed Daramy
Junya Ito Reviewed
Thibault De Smet Penalty awarded
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Le Havre VS Reims
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Le Havre vs Reims
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Andre Ayew | 4 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 31 | 6.56 | ||
| 7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 27 | 6.23 | |
| 1 | Mathieu Gorgelin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 22 | 6.23 | |
| 94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 1 | 65 | 7.07 | |
| 4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 1 | 55 | 6.25 | |
| 27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 6 | 46 | 39 | 84.78% | 17 | 2 | 87 | 7.9 | |
| 11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 3 | 1 | 39 | 6.57 | |
| 9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 17 | 6.27 | |
| 6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 65 | 6.43 | |
| 23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 5.94 | |
| 93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 56 | 6.25 | |
| 8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 67 | 6.78 | |
| 13 | Steve Ngoura | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.88 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 63 | 6.32 | |
| 32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 67 | 5.65 | |
| 7 | Junya Ito | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 35 | 25 | 71.43% | 8 | 0 | 61 | 7.26 | |
| 94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 41 | 6.58 | |
| 10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 48 | 36 | 75% | 1 | 0 | 61 | 6.64 | |
| 25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 53 | 6.71 | |
| 15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 34 | 6.81 | |
| 17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 21 | 6.19 | |
| 9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.8 | |
| 24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 69 | 6.51 | |
| 14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 30 | 7.26 | |
| 8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.46 | |
| 22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 31 | 5.93 | |
| 6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
| 45 | Therence Koudou | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
