Kết quả trận Le Havre vs Paris FC, 23h15 ngày 07/12

Vòng 15
23:15 ngày 07/12/2025
Le Havre
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Paris FC
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2.5
0.87
U 2.5
0.87
1
2.88
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 1
0.87
U 1
0.97

Ligue 1 » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Le Havre vs Paris FC hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Le Havre vs Paris FC tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Le Havre vs Paris FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Le Havre vs Paris FC

Le Havre Le Havre
Phút
Paris FC Paris FC
Yassine Kechta
Ra sân: Simon Ebonog
match change
45'
66'
match change Alimani Gory
Ra sân: Vincent Marchetti
66'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Moses Simon
72'
match change Thibault De Smet
Ra sân: Tuomas Ollila
72'
match change Nouha Dicko
Ra sân: Jean-Philippe Krasso
Fode Doucoure
Ra sân: Godson Keyremeh
match change
73'
Noam Jacquet
Ra sân: Mbwana Samatta
match change
73'
Noam Jacquet Penalty awarded match var
76'
78'
match yellow.png Maxime Baila Lopez
Issa Soumare match hong pen
79'
Etienne Youte Kinkoue
Ra sân: Arouna Sangante
match change
84'
Younes Namli
Ra sân: Rassoul Ndiaye
match change
85'
89'
match yellow.png Adama Camara
89'
match change Thimothee Kolodziejczak
Ra sân: Ilan Kebbal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Le Havre VS Paris FC

Le Havre Le Havre
Paris FC Paris FC
match ok
Giao bóng trước
13
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Phạt góc
 
2
12
 
Sút Phạt
 
10
0
 
Thẻ vàng
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
24
 
Đánh đầu
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
8
17
 
Long pass
 
21
7
 
Successful center
 
4
5
 
Substitution
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cản sút
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
17
391
 
Số đường chuyền
 
516
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
78
 
Pha tấn công
 
81
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
3
 
Cơ hội lớn
 
2
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
34
 
Số pha tranh chấp thành công
 
40
1.7
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.12
15
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
15
30
 
Số quả tạt chính xác
 
13
26
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
12
12
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Younes Namli
6
Etienne Youte Kinkoue
13
Fode Doucoure
8
Yassine Kechta
33
Noam Jacquet
34
Enzo Koffi
78
Daren Nbenbege Mosengo
10
Felix Mambimbi
77
Lionel Mpasi
Le Havre Le Havre 4-3-3
4-5-1 Paris FC Paris FC
99
Diaw
18
Zouaoui
4
Lloris
93
Sangante
7
Nego
14
Ndiaye
15
Seko
26
Ebonog
45
Soumare
70
Samatta
11
Keyremeh
35
Trapp
14
Traore
5
Mbow
6
Silva
2
Ollila
10
Kebbal
4
Marchett...
21
Lopez
17
Camara
27
Simon
11
Krasso

Substitutes

28
Thibault De Smet
7
Alimani Gory
93
Nanitamo Jonathan Ikone
15
Thimothee Kolodziejczak
12
Nouha Dicko
16
Obed Nkambadio
9
Willem Geubbels
13
Mathieu Cafaro
20
Julien Lopez
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Younes Namli 21
Etienne Youte Kinkoue 6
Fode Doucoure 13
Yassine Kechta 8
Noam Jacquet 33
Enzo Koffi 34
Daren Nbenbege Mosengo 78
Felix Mambimbi 10
Lionel Mpasi 77
Le Havre Paris FC
28 Thibault De Smet
7 Alimani Gory
93 Nanitamo Jonathan Ikone
15 Thimothee Kolodziejczak
12 Nouha Dicko
16 Obed Nkambadio
9 Willem Geubbels
13 Mathieu Cafaro
20 Julien Lopez

Dữ liệu đội bóng:Le Havre vs Paris FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4
14.33 Phạm lỗi 11
5.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2
51.67% Kiểm soát bóng 66.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 3.1
13.2 Phạm lỗi 11.3
4.8 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 2.7
47.3% Kiểm soát bóng 57.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (17trận)
Chủ Khách
Paris FC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
3
2

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 2 0 28 6.43
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 30 6.54
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 19 6.33
70 Mbwana Samatta Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 9 5.92
15 Ayumu Seko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.37
11 Godson Keyremeh Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 13 6.11
14 Rassoul Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 10 8 80% 2 0 21 6.76
45 Issa Soumare Cánh trái 1 0 0 12 7 58.33% 2 1 20 6.25
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 1 1 38 6.53
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
26 Simon Ebonog Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 16 6.55
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 20 86.96% 6 0 42 6.58

Paris FC Paris FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 33 6.46
27 Moses Simon Cánh trái 2 0 1 9 5 55.56% 3 0 17 6.13
21 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 46 39 84.78% 2 0 49 6.55
14 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 45 6.33
4 Vincent Marchetti Tiền vệ trụ 0 0 0 28 27 96.43% 0 2 33 6.26
2 Tuomas Ollila Hậu vệ cánh trái 2 0 0 16 13 81.25% 1 3 28 7.45
11 Jean-Philippe Krasso Tiền đạo cắm 1 0 1 7 7 100% 0 0 15 6.31
10 Ilan Kebbal Cánh phải 2 0 0 33 28 84.85% 0 0 37 6.15
6 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 46 43 93.48% 0 1 53 6.77
5 Mamadou Mbow Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 3 49 7
17 Adama Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ