Kết quả trận Le Havre vs Nantes, 18h00 ngày 14/04
Le Havre
0.83
1.07
0.92
0.96
2.38
2.90
3.10
0.83
1.05
0.88
1.00
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Le Havre vs Nantes hôm nay ngày 14/04/2024 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Le Havre vs Nantes tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Le Havre vs Nantes hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Le Havre vs Nantes
Ra sân: Loic Nego
Benie Adama TraoreRa sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Nicolas Pallois
Ra sân: Yassine Kechta
Abdoul Kader BambaRa sân: Florent Mollet
Douglas Augusto Gomes SoaresRa sân: Samuel Moutoussamy
Ra sân: Daler Kuzyaev
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Ra sân: Andre Ayew
0 - 1 Abdoul Kader Bamba Kiến tạo: Pedro Chirivella
Marcus Regis CocoRa sân: Matthis Abline
Abdoul Kader Bamba
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Le Havre VS Nantes
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Le Havre vs Nantes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Andre Ayew | 3 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 4 | 32 | 7.04 | ||
| 7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 31 | 6.5 | |
| 94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 2 | 62 | 6.39 | |
| 14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 1 | 1 | 51 | 6.5 | |
| 22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 51 | 6.55 | |
| 30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 30 | 6.59 | |
| 29 | Samuel Grandsir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
| 27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 12 | 0 | 77 | 6.52 | |
| 11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 0 | 41 | 6.26 | |
| 9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| 6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.62 | |
| 23 | Josue Casimir | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 0 | 27 | 6.81 | |
| 93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 3 | 59 | 6.7 | |
| 8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 0 | 45 | 6.38 | |
| 13 | Steve Ngoura | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.87 | ||
| 26 | Simon Ebonog | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.9 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 34 | 23 | 67.65% | 2 | 1 | 50 | 7.03 | |
| 4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 81 | 7.93 | |
| 25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 41 | 37 | 90.24% | 7 | 0 | 59 | 6.92 | |
| 21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 76 | 65 | 85.53% | 0 | 3 | 86 | 7.34 | |
| 11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
| 6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.33 | |
| 5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 0 | 68 | 6.93 | |
| 98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 61 | 6.69 | |
| 1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 45 | 6.87 | |
| 2 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 3 | 55 | 6.71 | |
| 8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 2 | 45 | 6.83 | |
| 12 | Abdoul Kader Bamba | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 16 | 7.23 | |
| 31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 5.94 | |
| 77 | Benie Adama Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.42 | |
| 39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 35 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
