Kết quả trận Le Havre vs Lens, 02h00 ngày 21/10
Le Havre
0.82
1.04
1.02
0.78
4.00
3.47
1.76
0.84
0.96
0.97
0.83
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Le Havre vs Lens hôm nay ngày 21/10/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Le Havre vs Lens tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Le Havre vs Lens hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Le Havre vs Lens
Andy Diouf
Kevin Danso
Ra sân: Christopher Operi
Przemyslaw Frankowski
Angelo FulginiRa sân: Andy Diouf
Salis Abdul SamedRa sân: Nampalys Mendy
Morgan GuilavoguiRa sân: Wesley Said
Facundo MedinaRa sân: Massadio Haidara
Ra sân: Nabil Alioui
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Neil El AynaouiRa sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Mohamed Bayo
Ra sân: Abdoulaye Toure
Florian Sotoca Goal Disallowed
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Le Havre VS Lens
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Le Havre vs Lens
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 1 | 33 | 7.03 | |
| 94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.68 | |
| 4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 6.52 | |
| 14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 35 | 6.83 | |
| 22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.58 | |
| 30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 22 | 7.14 | |
| 27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.09 | |
| 11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 5.95 | |
| 9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 6.85 | |
| 10 | Nabil Alioui | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 26 | 6.74 | |
| 23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 26 | 6.19 | |
| 93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 31 | 6.68 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Nampalys Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 35 | 6.67 | |
| 21 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 2 | 45 | 6.81 | |
| 30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 6.83 | |
| 28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 33 | 6.73 | |
| 22 | Wesley Said | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.28 | |
| 29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 33 | 6.11 | |
| 2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 3 | 0 | 49 | 6.8 | |
| 24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 36 | 6.55 | |
| 11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 0 | 35 | 6.59 | |
| 4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 47 | 6.14 | |
| 18 | Andy Diouf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 32 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
