Kết quả trận Lazio vs AS Roma, 00h00 ngày 20/03
Lazio 1
0.90
0.96
0.84
0.96
2.57
2.93
2.65
0.88
0.92
0.81
0.99
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lazio vs AS Roma hôm nay ngày 20/03/2023 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lazio vs AS Roma tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lazio vs AS Roma hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lazio vs AS Roma
Roger Ibanez Da Silva

Roger Ibanez Da Silva
Diego Javier Llorente RiosRa sân: Paulo Dybala
Nemanja MaticRa sân: Georginio Wijnaldum
Tammy AbrahamRa sân: Andrea Belotti
Bryan Cristante
Stephan El ShaarawyRa sân: Diego Javier Llorente Rios
Gianluca Mancini
Ra sân: Mattia Zaccagni
Ola SolbakkenRa sân: Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Bryan Cristante
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lazio VS AS Roma
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lazio vs AS Roma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.47 | |
| 9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
| 7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
| 94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.37 | |
| 13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 13 | 6.41 | |
| 23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.21 | |
| 32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
| 77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.35 | |
| 21 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
| 20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.41 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
| 1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.31 | |
| 6 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
| 37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.14 | |
| 11 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
| 4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
| 21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
| 7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.23 | |
| 23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
| 3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
| 59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
