Kết quả trận Lausanne Sports vs Fiorentina, 03h00 ngày 19/12
Lausanne Sports
0.92
0.90
0.81
0.97
4.70
3.75
1.76
0.94
0.90
0.72
1.06
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lausanne Sports vs Fiorentina hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lausanne Sports vs Fiorentina tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lausanne Sports vs Fiorentina hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lausanne Sports vs Fiorentina
Niccolo FortiniRa sân: Cristian Kouame
Kiến tạo: Enzo Kana-Biyik
Ra sân: Enzo Kana-Biyik
Moise KeaneRa sân: Roberto Piccoli
Rolando MandragoraRa sân: Amir Richardson
Ra sân: Gabriel Sigua
Albert GudmundssonRa sân: Edin Dzeko
Moise Keane
Ra sân: Nathan Butler-Oyedeji
Domilson Cordeiro dos SantosRa sân: Eddy Kouadio
Niccolo Fortini
Ra sân: Sekou Fofana
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lausanne Sports VS Fiorentina
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lausanne Sports vs Fiorentina
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lausanne Sports
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | Sekou Fofana | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 5 | 0 | 52 | 6.9 | |
| 25 | Karlo Letica | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 14 | Kevin Mouanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
| 9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 12 | 6.9 | |
| 8 | Jamie Roche | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 39 | 6.9 | |
| 2 | Brandon Soppy | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
| 71 | Abdou Karim Sow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
| 38 | Gabriel Sigua | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 11 | Nathan Butler-Oyedeji | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 24 | 6.9 | |
| 27 | Beyatt Lekoueiry | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
| 22 | Enzo Kana-Biyik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.7 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 21 | 7 | |
| 18 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 0 | 69 | 6.8 | |
| 99 | Cristian Kouame | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 27 | 6.5 | |
| 5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 53 | 7.2 | |
| 7 | Simon Sohm | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
| 14 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 5 | 0 | 51 | 6.9 | |
| 91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 3 | 16 | 6.3 | |
| 26 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
| 24 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 40 | 6.3 | |
| 30 | Tommaso Martinelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 7.7 | |
| 60 | Eddy Kouadio | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 27 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
